🌟 제정되다 (制定 되다)

Động từ  

1. 법이나 제도 등이 만들어져서 정해지다.

1. ĐƯỢC BAN HÀNH, ĐƯỢC QUY ĐỊNH: Luật hay chế độ được làm ra và được định ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 규칙이 제정되다.
    Rules are enacted.
  • 내규가 제정되다.
    Enforcement of bylaws.
  • 법이 제정되다.
    Laws are enacted.
  • 법률이 제정되다.
    Laws are enacted.
  • 처음으로 제정되다.
    First enacted.
  • 한글날은 우리 고유의 문자인 한글의 창제를 기리기 위하여 제정되었다.
    Hangul day was established to honor the creation of hangeul, our own writing system.
  • 저작권법이 제정되어 작곡가와 소설가 등의 권리를 보호할 수 있게 되었다.
    The copyright act was enacted to protect the rights of composers and novelists.
  • 어떻게 하면 부정부패를 근본적으로 척결할 수 있을까?
    How can we fundamentally eradicate corruption?
    글쎄, 부패 방지를 위한 법이 제정된 지 꽤 오랜 시간이 흘렀지만 그것만으로는 역부족인 것 같아.
    Well, it's been quite a long time since the law against corruption was enacted, but i don't think that's enough.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 제정되다 (제ː정되다) 제정되다 (제ː정뒈다)
📚 Từ phái sinh: 제정(制定): 법이나 제도 등을 만들어서 정함.

🗣️ 제정되다 (制定 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sức khỏe (155) Tình yêu và hôn nhân (28) Chế độ xã hội (81) Cảm ơn (8) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (52) Thời tiết và mùa (101) Tâm lí (191) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề xã hội (67) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Lịch sử (92) Xin lỗi (7) Sử dụng tiệm thuốc (10) Đời sống học đường (208) Việc nhà (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (82)