🌟 철저 (徹底)

  Danh từ  

1. 어떤 일을 하는 데 있어서 매우 조심하여 부족함이 없이 완벽함.

1. SỰ TRIỆT ĐỂ: Việc rất cẩn thận và hoàn hảo mà không có thiếu sót gì khi làm việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 감독 철저.
    Supervising thoroughly.
  • 관리 철저.
    Careful and thorough.
  • 문단속 철저.
    Door-tight.
  • 반복 철저.
    Repetitive thorough.
  • 수사 철저.
    Thorough investigation.
  • 예방 철저.
    Thorough prevention.
  • 조사 철저.
    Thorough investigation.
  • 준비 철저.
    Prepare thoroughly.
  • 학부모들은 교사의 시험 감독 철저를 요구하였다.
    Parents called for thorough supervision of the teacher's examination.
  • 우리 회사는 다음 주 행사를 준비하는 데 있어서 철저를 기했다.
    Our company has made thorough preparations for next week's event.
  • 경찰은 이번 사건에 대해 신경을 많이 쓰는 것 같습니다.
    The police seem to be very concerned about this.
    강하게 철저 수사를 하기로 했다고 합니다.
    They've decided to conduct a strong, thorough investigation.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 철저 (철쩌)
📚 Từ phái sinh: 철저하다(徹底하다): 어떤 일을 하는 데 있어서 매우 조심하여 부족함이 없이 완벽하다. 철저히(徹底히): 어떤 일을 하는 데 있어서 매우 조심하여 부족함이 없이 완벽하게.
📚 thể loại: Thái độ  

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khí hậu (53) Sử dụng bệnh viện (204) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (255) Lịch sử (92) Ngôn ngữ (160) Biểu diễn và thưởng thức (8) Việc nhà (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tính cách (365) Gọi điện thoại (15) Sử dụng tiệm thuốc (10) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Du lịch (98) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa ẩm thực (104) Xem phim (105) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề môi trường (226) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chào hỏi (17) Giáo dục (151) Ngôn luận (36) Yêu đương và kết hôn (19)