🌟 하수인 (下手人)

Danh từ  

2. 손을 대어 직접 사람을 죽인 사람.

2. NGƯỜI HẠ THỦ: Người nhúng tay trực tiếp giết người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 붙잡힌 하수인.
    The captured sewage.
  • 하수인이 죽이다.
    The sewer kills.
  • 하수인을 검거하다.
    Arrest the sewers.
  • 하수인을 시키다.
    Make a sewer.
  • 하수인을 잡다.
    Catch the sewers.
  • 하수인이 교사를 받아 살인을 저질렀다고 했다.
    It is said that the servant committed the murder by taking a teacher.
  • 살인 주범이 붙잡히면서 실제 살인을 한 하수인들도 잇따라 검거되었다.
    As the main culprit of the murder was caught, a series of real-life killers were also arrested.
  • 살인 사건의 범인을 잡았다면서요?
    I heard you caught the murderer?
    네, 하지만 그 녀석은 하수인에 불과하니 범행을 시킨 사람을 잡아야 해요.
    Yeah, but he's only a servant, so we need to catch the man who made him do it.

1. 남의 밑에서 졸개 노릇을 하는 사람.

1. NGƯỜI BỀ TÔI: Người làm công việc vặt dưới trướng người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 말단 하수인.
    A terminal sewer.
  • 조직의 하수인.
    A servant of the organization.
  • 하수인 노릇.
    Being a sewer.
  • 하수인이 되다.
    Become a sewer.
  • 하수인을 잡다.
    Catch the sewers.
  • 하수인에 불과하다.
    He's nothing but a servant.
  • 하수인을 시켜 선거 비리를 저지른 후보자가 부정 선거법으로 체포되었다.
    A candidate who committed election irregularities through a subcontractor has been arrested for illegal election laws.
  • 승규는 온갖 잘난 척을 다 하지만 사실 보스가 시키는 대로 움직이는 하수인에 지나지 않는다.
    Seung-gyu pretends to be all manner of conceited, but in fact he is nothing more than a servant who moves according to his boss' instructions.
  • 저 사람이 보스인가요?
    Is that the boss?
    아니요, 저 사람은 심부름이나 하는 하수인일 뿐이에요.
    No, he's just a servant on errands.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 하수인 (하ː수인)

Start

End

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt công sở (197) Nói về lỗi lầm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (23) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (119) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (76) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (52) Tôn giáo (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả vị trí (70) Ngôn luận (36) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tìm đường (20) Cảm ơn (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Đời sống học đường (208) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Lịch sử (92) Hẹn (4) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình (57) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (82)