🌟 하수인 (下手人)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 하수인 (
하ː수인
)
🌷 ㅎㅅㅇ: Initial sound 하수인
-
ㅎㅅㅇ (
회사원
)
: 회사에 속하여 일하는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHÂN VIÊN CÔNG TY: Người thuộc về và làm việc cho công ty. -
ㅎㅅㅇ (
환승역
)
: 다른 노선으로 갈아탈 수 있는 역.
☆☆
Danh từ
🌏 GA ĐỔI TÀU XE, GA CHUYỂN TÀU XE: Ga có thể chuyển sang tuyến khác. -
ㅎㅅㅇ (
하소연
)
: 억울하고 딱한 사정 등을 다른 사람에게 간절하게 말함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ KÊU CA, SỰ PHÀN NÀN, SỰ THAN PHIỀN, SỰ THAN VÃN: Việc nói với người khác một cách khẩn thiết về hoàn cảnh bi đát và oan ức của mình. -
ㅎㅅㅇ (
해수욕
)
: 바닷물에서 헤엄을 치며 놂.
☆
Danh từ
🌏 SỰ TẮM BIỂN: Việc bơi lội và nô đùa trong nước biển. -
ㅎㅅㅇ (
합성어
)
: 둘 이상의 실질 형태소가 붙어서 만들어진 단어.
Danh từ
🌏 TỪ GHÉP: Từ do hai hình vị thực trở lên kết hợp tạo nên. -
ㅎㅅㅇ (
한숨에
)
: 숨을 한 번 쉴 동안과 같이 매우 짧은 시간에.
Phó từ
🌏 MỘT HƠI, MỘT LOÁNG, CHỚP NHOÁNG: Vào thời gian rất ngắn như quãng thời gian thở một hơi. -
ㅎㅅㅇ (
하수인
)
: 손을 대어 직접 사람을 죽인 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI HẠ THỦ: Người nhúng tay trực tiếp giết người. -
ㅎㅅㅇ (
희생양
)
: 제사를 지낼 때에 제물로 바쳐지는 양.
Danh từ
🌏 CỪU TẾ THẦN: Con cừu bị dâng lên làm vật tế khi cúng tế. -
ㅎㅅㅇ (
활시위
)
: 화살을 걸어서 잡아당겼다 놓아 멀리 날아가게 하는, 활의 몸체에 팽팽하게 걸어 놓은 줄.
Danh từ
🌏 DÂY CUNG: Dây đeo căng vào cánh cung, mắc và kéo căng mũi tên rồi buông ra làm nó bay ra xa. -
ㅎㅅㅇ (
호신용
)
: 몸을 보호하기 위해 쓰는 것.
Danh từ
🌏 ĐỒ DÙNG ĐỂ HỘ THÂN, BẢO VỆ: Cái dùng để bảo vệ cơ thể.
• Biểu diễn và thưởng thức (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt công sở (197) • Nói về lỗi lầm (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghệ thuật (23) • Chế độ xã hội (81) • Giải thích món ăn (119) • Thông tin địa lí (138) • Nghệ thuật (76) • Cách nói ngày tháng (59) • Mối quan hệ con người (52) • Tôn giáo (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả vị trí (70) • Ngôn luận (36) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tìm đường (20) • Cảm ơn (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Đời sống học đường (208) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Lịch sử (92) • Hẹn (4) • Diễn tả trang phục (110) • Sự kiện gia đình (57) • Sở thích (103) • Văn hóa đại chúng (82)