🌟 한구석

Danh từ  

1. 중앙에서 멀리 떨어져 한쪽으로 치우친 곳.

1. MỘT GÓC, MỘT XÓ: Nơi cách xa trung tâm, thiên về một phía.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 한구석.
    One corner of the room.
  • 한구석에 놓이다.
    To be placed in a corner.
  • 한구석에 처박히다.
    Get stuck in a corner.
  • 한구석에 틀어박히다.
    Stuck in a corner.
  • 어머니는 방 한구석에 있는 먼지까지도 깨끗이 닦아 내셨다.
    Mother even wiped the dust off the corner of the room clean.
  • 내 책상은 교실 한구석에 있어서 선생님 눈에 잘 띄지 않는다.
    My desk is in the corner of the classroom, so it doesn't stand out to the teacher.
  • 이 책을 한참 찾았는데 어디에 있었니?
    I've been looking for this book for a long time. where have you been?
    책장 한구석에 꽂혀 있었어요.
    It was stuck in a corner of the bookcase.

2. 한쪽 부분.

2. MỘT PHẦN, MỘT GÓC: Một bộ phận.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가슴 한구석.
    One corner of the chest.
  • 마음 한구석.
    A corner of the heart.
  • 한구석이 비다.
    One corner is empty.
  • 한구석이 허전하다.
    One corner is empty.
  • 한구석도 없다.
    Not a corner.
  • 남동생을 군대에 보내고 나니 마음 한구석이 텅 빈 것처럼 허전하다.
    After sending my brother to the army, i feel empty as if my heart was empty.
  • 유민이는 외모로나 성격으로나 자기 부모님을 닮은 곳이 한구석도 없었다.
    Yu-min had no resemblance to her parents by appearance or personality.
  • 아들을 너무 꾸중만 하지 마시고 칭찬도 좀 해 주세요.
    Don't scold your son too much. give him a compliment.
    어디 예쁜 데가 한구석이라도 있어야지.
    There's got to be a corner somewhere.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 한구석 (한구석) 한구석이 (한구서기) 한구석도 (한구석또) 한구석만 (한구성만)

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Hẹn (4) Sở thích (103) Sinh hoạt nhà ở (159) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thời tiết và mùa (101) Thể thao (88) Giải thích món ăn (78) Đời sống học đường (208) Diễn tả tính cách (365) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (76) Triết học, luân lí (86) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt trong ngày (11) Dáng vẻ bề ngoài (121) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi điện thoại (15)