🌟 할당제 (割當制)

Danh từ  

1. 몫을 갈라 나누거나 책임을 지게 하는 제도.

1. CHẾ ĐỘ PHÂN CÔNG: Chế độ tách phần ra chia hoặc giao trách nhiệm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 여성 할당제.
    Women's quota.
  • 의무 할당제.
    Mandatory quota system.
  • 지역 할당제.
    Regional quota system.
  • 할당제 도입.
    Introduce quota system.
  • 할당제 추진.
    Promotion of quota system.
  • 할당제를 도입하다.
    Introduce quota system.
  • 할당제를 실시하다.
    Implement quota system.
  • 할당제를 요구하다.
    Demand quota system.
  • 할당제를 주장하다.
    Insist on a quota system.
  • 정부는 공무원 채용에서 여성 할당제를 실시하였다.
    The government implemented a quota system for women in the recruitment of civil servants.
  • 장애인에 대한 차별을 줄여 줄 장애인 고용 할당제가 논의되고 있다.
    Employment quotas for the disabled are being discussed to reduce discrimination against the disabled.
  • 대학 입시에 지역 할당제가 있다면서요?
    I heard there's a regional quota for college entrance exams.
    네. 지방의 학생들에게 대학 입학 기회를 주기 위한 것이에요.
    Yeah. it's to give local students a chance to enter college.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 할당제 (할땅제 )

Start

End

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Vấn đề môi trường (226) Tìm đường (20) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (119) Thông tin địa lí (138) Diễn tả trang phục (110) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mua sắm (99) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi điện thoại (15) Thời tiết và mùa (101) Khí hậu (53) Nói về lỗi lầm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) So sánh văn hóa (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình (57) Luật (42) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (76) Diễn tả tính cách (365) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)