🌟 함양하다 (涵養 하다)

Động từ  

1. 지식이나 능력, 성품 등을 기르고 닦다.

1. NUÔI DƯỠNG, BỒI DƯỠNG: Gây dựng và trau dồi tri thức hay năng lực, đức tính...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 능력을 함양하다.
    Cultivate one's ability.
  • 의식을 함양하다.
    To cultivate consciousness.
  • 인격을 함양하다.
    Build character.
  • 정서를 함양하다.
    Cultivate sentiment.
  • 정신을 함양하다.
    Cultivate a spirit.
  • 스스로 함양하다.
    To cultivate oneself.
  • 교통 안전 교육을 통해 운전자들은 양보 정신을 함양했다.
    Through traffic safety education, drivers cultivated a spirit of concession.
  • 예절 수업에서는 노인에 대한 공경 의식을 함양하는 시간을 가졌다.
    In etiquette classes, we had time to cultivate a sense of respect for the elderly.
  • 요즘 아이들에게 그림책을 읽히는 게 유행이래요.
    Reading picture books is popular among children these days.
    나도 들었어요. 정서를 함양하는 데 도움이 된다면서요?
    I heard that. i heard it helps you build up your emotions.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 함양하다 (하먕하다)
📚 Từ phái sinh: 함양(涵養): 지식이나 능력, 성품 등을 기르고 닦음.

🗣️ 함양하다 (涵養 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (119) Tìm đường (20) Sinh hoạt nhà ở (159) Đời sống học đường (208) Thời tiết và mùa (101) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xem phim (105) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thứ trong tuần (13) Thể thao (88) Nghệ thuật (23) Gọi món (132) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (82) So sánh văn hóa (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tâm lí (191)