🌟 함양하다 (涵養 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 함양하다 (
하먕하다
)
📚 Từ phái sinh: • 함양(涵養): 지식이나 능력, 성품 등을 기르고 닦음.
🗣️ 함양하다 (涵養 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 애착심을 함양하다. [애착심 (愛着心)]
- 덕성을 함양하다. [덕성 (德性)]
- 민족정신을 함양하다. [민족정신 (民族精神)]
- 조국애를 함양하다. [조국애 (祖國愛)]
- 애국정신을 함양하다. [애국정신 (愛國精神)]
🌷 ㅎㅇㅎㄷ: Initial sound 함양하다
-
ㅎㅇㅎㄷ (
형용하다
)
: 말이나 글, 동작 등으로 사람이나 사물의 모양을 나타내다.
☆
Động từ
🌏 MÔ TẢ, DIỄN TẢ: Thể hiện hình dạng của con người hay sự vật bằng lời nói hoặc chữ viết, cử chỉ... -
ㅎㅇㅎㄷ (
험악하다
)
: 땅의 모양, 기후 등이 거칠고 나쁘다.
☆
Tính từ
🌏 HIỂM TRỞ, HIỂM HÓC: Hình ảnh đất đai hay khí hậu... gồ ghề và xấu.
• Mối quan hệ con người (52) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chính trị (149) • Tâm lí (191) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả trang phục (110) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói thời gian (82) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sở thích (103) • Du lịch (98) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt công sở (197) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự kiện gia đình (57) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Luật (42) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thời tiết và mùa (101) • Biểu diễn và thưởng thức (8)