🌟 포옹 (抱擁)

  Danh từ  

1. 사람을 품에 안거나 사람끼리 껴안음.

1. CÁI ÔM, SỰ ÔM CHOÀNG, VIỆC ÔM CHẦM: Việc ôm người vào vòng tay hoặc việc người ta ôm nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가벼운 포옹.
    A light hug.
  • 깊은 포옹.
    A deep hug.
  • 뜨거운 포옹.
    Hot hug.
  • 오랜 포옹.
    A long hug.
  • 포옹을 나누다.
    Share a hug.
  • 포옹을 하다.
    Hug.
  • 그들은 이별을 앞두고 오랜 포옹을 했다.
    They had a long hug ahead of the breakup.
  • 어머니께서는 유학을 끝내고 돌아온 나를 포옹으로 맞이해 주셨다.
    Mother welcomed me back from studying abroad with a hug.
  • 연회장에서는 여기저기서 사람들이 저마다 포옹을 하고 인사를 나누었다.
    People hugged and greeted each other here and there at the banquet hall.
  • 면접에 또 떨어졌어.
    I failed the interview again.
    에구. 이리 와. 내가 포옹을 해 줄게.
    Uh-huh. come here. i'll give you a hug.

2. 남을 넓은 마음으로 이해하고 품어 줌.

2. SỰ BAO BỌC: Việc hiểu và ấp ủ cho người khác với tấm lòng rộng lớn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 무한한 포옹.
    An infinite embrace.
  • 포옹을 베풀다.
    Give a hug.
  • 포옹으로 이해하다.
    Understand by hugging.
  • 아버지께서는 내가 힘들 때마다 나를 포옹으로 이해해 주셨다.
    My father understood me with a hug whenever i had a hard time.
  • 그는 자신에게 포옹을 베풀 친구 하나 없다는 사실이 새삼 서글펐다.
    He was saddened by the fact that he had no friend to give him a hug.
  • 이것도 치열한 경쟁인데 왜 내가 네 사정을 봐 줘야 하니?
    This is also a fierce competition, why should i take care of your situation?
    포옹을 베풀면 안 되니?
    Can't you give him a little hug?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 포옹 (포ː옹)
📚 Từ phái sinh: 포옹하다(抱擁하다): 사람을 품에 안거나 사람끼리 껴안다., 남을 넓은 마음으로 이해하고…

🗣️ 포옹 (抱擁) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tìm đường (20) Sở thích (103) Vấn đề môi trường (226) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xem phim (105) Khoa học và kĩ thuật (91) Cảm ơn (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Việc nhà (48) Ngôn luận (36) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình (57) Mua sắm (99) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sức khỏe (155) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả trang phục (110) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Biểu diễn và thưởng thức (8) Đời sống học đường (208) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nói về lỗi lầm (28)