🌟 하체 (下體)

  Danh từ  

1. 사람의 몸이나 물체의 아랫부분.

1. PHẦN DƯỚI, THÂN DƯỚI: Bộ phận bên dưới của vật thể hay cơ thể người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 건강한 하체.
    Healthy lower body.
  • 하체 기능.
    Lower body function.
  • 하체가 약하다.
    The lower body is weak.
  • 하체가 크다.
    The lower body is large.
  • 하체가 튼튼하다.
    The lower body is strong.
  • 하체를 강화하다.
    Strengthen one's lower body.
  • 모델 출신의 그 여배우는 늘씬한 하체를 자랑한다.
    The model-turned-actress boasts a slim lower body.
  • 형은 헬스장에서 다리 운동을 하며 하체 단련에 힘썼다.
    My brother worked on training his lower body by doing leg exercises at the gym.
  • 이 운동은 어디에 좋아요?
    Where is this exercise good for?
    하체의 근육을 튼튼하게 하는 데에 좋은 운동이지요.
    It's a good exercise to strengthen the muscles of the lower body.
Từ đồng nghĩa 하반신(下半身): 사람의 몸에서 허리 아래의 부분.
Từ trái nghĩa 상체(上體): 사람의 몸이나 물체의 윗부분.

2. 몸 밖으로 드러나 있는 남녀의 생식 기관.

2. BỘ PHẬN SINH DỤC NGOÀI: Cơ quan sinh dục của nam nữ lộ ra bên ngoài cơ thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 하체가 나타나다.
    The lower body appears.
  • 하체가 노출되다.
    The lower body is exposed.
  • 하체가 보이다.
    Show one's lower body.
  • 하체를 보이다.
    Show one's lower body.
  • 어린 남자애는 팬티도 입지 않은 채 하체를 드러내며 돌아다녔다.
    The little boy wandered around, showing his lower body without even wearing his panties.
  • 술이 잔뜩 취한 아저씨는 옷을 다 벗고 하체를 드러낸 채 잠이 들었다.
    The drunken uncle fell asleep with all his clothes undressed and his lower body exposed.
  • 꺅! 밖에 웬 남자가 하체를 내보이고 있어.
    꺅! there's a man out there showing his lower body.
    뭐? 당장 경찰에 신고하자.
    What? let's call the police right now.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 하체 (하ː체)
📚 thể loại: Bộ phận cơ thể   Sử dụng bệnh viện  

🗣️ 하체 (下體) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Hẹn (4) Văn hóa ẩm thực (104) Xin lỗi (7) Diễn tả tính cách (365) Ngôn ngữ (160) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn luận (36) Thời tiết và mùa (101) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (78) Mua sắm (99) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Triết học, luân lí (86) Chế độ xã hội (81) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Lịch sử (92) Thể thao (88) Gọi điện thoại (15) Việc nhà (48) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) So sánh văn hóa (78)