🌟 합일하다 (合一 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 합일하다 (
하빌하다
)
📚 Từ phái sinh: • 합일(合一): 둘 이상이 합하여 하나가 됨. 또는 그렇게 만듦.
🌷 ㅎㅇㅎㄷ: Initial sound 합일하다
-
ㅎㅇㅎㄷ (
형용하다
)
: 말이나 글, 동작 등으로 사람이나 사물의 모양을 나타내다.
☆
Động từ
🌏 MÔ TẢ, DIỄN TẢ: Thể hiện hình dạng của con người hay sự vật bằng lời nói hoặc chữ viết, cử chỉ... -
ㅎㅇㅎㄷ (
험악하다
)
: 땅의 모양, 기후 등이 거칠고 나쁘다.
☆
Tính từ
🌏 HIỂM TRỞ, HIỂM HÓC: Hình ảnh đất đai hay khí hậu... gồ ghề và xấu.
• Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sức khỏe (155) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tôn giáo (43) • Việc nhà (48) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Hẹn (4) • Ngôn luận (36) • Sở thích (103) • Xem phim (105) • Diễn tả tính cách (365) • Khí hậu (53) • Mối quan hệ con người (255) • Tâm lí (191) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự kiện gia đình (57) • Giải thích món ăn (119) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thời tiết và mùa (101) • Tìm đường (20) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt công sở (197) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)