🌟 합일하다 (合一 하다)

Động từ  

1. 둘 이상이 합하여 하나가 되다. 또는 그렇게 만들다.

1. HỢP NHẤT: Hai điều (việc, cái, thứ, người v.v...) trở lên hợp lại thành một. Hoặc làm như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 마음이 합일하다.
    The mind is united.
  • Google translate 생각이 합일하다.
    The ideas are united.
  • Google translate 세계관이 합일하다.
    Worldviews are united.
  • Google translate 의견을 합일하다.
    Combine opinions.
  • Google translate 주장을 합일하다.
    Combine arguments.
  • Google translate 자연과 합일하다.
    Unite with nature.
  • Google translate 승규는 말과 행동이 합일한 사람이어서 후배들이 믿고 따랐다.
    Seung-gyu was a man of words and actions, so his juniors trusted him and followed him.
  • Google translate 아침에 산길을 걷다 보면 내 몸이 자연과 합일하는 듯한 느낌이 든다.
    Walking down the mountain path in the morning makes me feel like my body is in sync with nature.
  • Google translate 이번 연수는 이론과 실제가 합일하도록 구성되어서 신입 교사에게 효과적이다.
    This training is organized to combine theory and practice, which is effective for new teachers.
  • Google translate 생각보다 회의가 길어지고 있네요.
    The meeting's taking longer than i thought.
    Google translate 네, 여러 사람들의 의견을 합일하는 일이 쉽지 않죠.
    Yeah, it's not easy to combine opinions.

합일하다: unify; unite; harmonize,ゆうごうする【融合する】,unifier plusieurs points de vue,unir, unificar, aunar, unirse, unificarse, aunarse,يوحّد,нэгдэх, нэг болох, нийлэх,hợp nhất,รวมเป็นหนึ่งเดียว, ผนวกเป็นหนึ่งเดียว, ผสมผสานเป็นหนึ่ง, รวมเข้ากันเป็นหนึ่ง,bersatu, menyatukan,объединять,合一,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 합일하다 (하빌하다)
📚 Từ phái sinh: 합일(合一): 둘 이상이 합하여 하나가 됨. 또는 그렇게 만듦.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Đời sống học đường (208) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề xã hội (67) Khoa học và kĩ thuật (91) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói ngày tháng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tôn giáo (43) Gọi món (132) Sức khỏe (155) Khí hậu (53) Sở thích (103) Chế độ xã hội (81) Tâm lí (191) Giáo dục (151) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (52)