🌟 합일하다 (合一 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 합일하다 (
하빌하다
)
📚 Từ phái sinh: • 합일(合一): 둘 이상이 합하여 하나가 됨. 또는 그렇게 만듦.
🌷 ㅎㅇㅎㄷ: Initial sound 합일하다
-
ㅎㅇㅎㄷ (
형용하다
)
: 말이나 글, 동작 등으로 사람이나 사물의 모양을 나타내다.
☆
Động từ
🌏 MÔ TẢ, DIỄN TẢ: Thể hiện hình dạng của con người hay sự vật bằng lời nói hoặc chữ viết, cử chỉ... -
ㅎㅇㅎㄷ (
험악하다
)
: 땅의 모양, 기후 등이 거칠고 나쁘다.
☆
Tính từ
🌏 HIỂM TRỞ, HIỂM HÓC: Hình ảnh đất đai hay khí hậu... gồ ghề và xấu.
• Yêu đương và kết hôn (19) • Đời sống học đường (208) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Vấn đề xã hội (67) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói ngày tháng (59) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói thời gian (82) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tôn giáo (43) • Gọi món (132) • Sức khỏe (155) • Khí hậu (53) • Sở thích (103) • Chế độ xã hội (81) • Tâm lí (191) • Giáo dục (151) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mối quan hệ con người (52)