🌟 예속시키다 (隷屬 시키다)

Động từ  

1. 힘이 강한 대상의 지배 아래 매이게 하다.

1. CHINH PHỤC, KHUẤT PHỤC: Làm cho bị lệ thuộc dưới sự điều khiển của đối tượng có sức mạnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 국가를 예속시키다.
    Subjugate the state.
  • 개인을 예속시키다.
    Subjugate an individual.
  • 자유를 예속시키다.
    To subjugate freedom.
  • 강대국에 예속시키다.
    Subjugate a powerful nation.
  • 무력으로 예속시키다.
    To subjugate by force.
  • 로마는 주변의 나라들을 무력으로 예속시켜 넓은 영토를 갖게 되었다.
    Rome subjugated the countries around it by force, giving it a large territory.
  • 승규는 집단의 이익을 위해 개인의 자유를 예속시키는 것에 거부감을 가지고 있다.
    Seung-gyu has a repulsion to subjugate individual freedom for the benefit of the group.
  • 합병한 회사의 조직 개편을 어떻게 하면 좋을까요?
    What should we do with the reorganization of the merged company?
    필요하지 않은 부서는 없애고 해당 부서의 직원들은 본사로 예속시키도록 하세요.
    Remove any departments you do not need and have employees of those departments subjugate to headquarters.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 예속시키다 (예ː속씨키다)
📚 Từ phái sinh: 예속(隷屬): 힘이 강한 대상의 지배 아래 매임., 윗사람에게 매여 있는 아랫사람.

💕Start 예속시키다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Kiến trúc, xây dựng (43) Cảm ơn (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Nói về lỗi lầm (28) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (255) Tâm lí (191) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói ngày tháng (59) So sánh văn hóa (78) Đời sống học đường (208) Sử dụng tiệm thuốc (10) Du lịch (98) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thông tin địa lí (138) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)