🌟 정지시키다 (停止 시키다)

Động từ  

1. 움직이고 있던 것을 멈추게 하다.

1. LÀM NGỪNG, LÀM CHO DỪNG: Làm cho cái đang chuyển động bị dừng lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기계를 정지시키다.
    Stop a machine.
  • 열차를 정지시키다.
    Stop a train.
  • 일행을 정지시키다.
    Stop the party.
  • 자동차를 정지시키다.
    Stop the car.
  • 행렬을 정지시키다.
    Stop a matrix.
  • 심판은 휘슬을 불어 경기를 정지시키고 부상당한 선수를 경기장 밖으로 내보냈다.
    The referee blew the whistle to stop the game and sent the injured player out of the field.
  • 경찰은 음주 운전을 단속하기 위해 지나가던 자동차들을 정지시켜 검문을 벌였다.
    The police stopped passing cars to check for drunk driving.
  • 방금 기계에서 이상한 소리가 난 것 같지 않아?
    Don't you think there just was a strange sound from the machine?
    그래? 그럼 빨리 기계를 정지시키고 살펴봐야지.
    Yeah? then let's stop the machine and take a look.

2. 하고 있던 일을 그만두게 하다.

2. ĐÌNH CHỈ, LÀM CHO DỪNG LẠI: Làm cho ngưng việc đang làm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 면허를 정지시키다.
    Suspend a license.
  • 업무를 정지시키다.
    Stop work.
  • 영업을 정지시키다.
    Shut down business.
  • 지급을 정지시키다.
    Suspend payment.
  • 집행을 정지시키다.
    Stop execution.
  • 임시로 정지시키다.
    Temporarily stop.
  • 경찰은 청소년에게 술을 팔아 온 술집들의 영업을 정지시켰다.
    Police shut down bars that have been selling alcohol to teenagers.
  • 사무실이 정전되면서 직원들이 하고 있던 업무를 모두 정지시켰다.
    The office was blacked out and all the work the employees were doing was stopped.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정지시키다 (정지시키다)
📚 Từ phái sinh: 정지(停止): 움직이고 있던 것이 멈춤. 또는 멈추게 함., 하고 있던 일을 그만둠.

💕Start 정지시키다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Sinh hoạt nhà ở (159) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (119) Cảm ơn (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (23) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tâm lí (191) Ngôn luận (36) Chào hỏi (17) Chế độ xã hội (81) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (76) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xem phim (105) Đời sống học đường (208) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề xã hội (67) Giáo dục (151) Khí hậu (53) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)