🌟 정지시키다 (停止 시키다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 정지시키다 (
정지시키다
)
📚 Từ phái sinh: • 정지(停止): 움직이고 있던 것이 멈춤. 또는 멈추게 함., 하고 있던 일을 그만둠.
🌷 ㅈㅈㅅㅋㄷ: Initial sound 정지시키다
-
ㅈㅈㅅㅋㄷ (
진전시키다
)
: 어떤 일을 발전하여 나아가게 하다.
Động từ
🌏 LÀM TIẾN TRIỂN: Làm cho việc nào đó phát triển theo hướng tiến lên. -
ㅈㅈㅅㅋㄷ (
집중시키다
)
: 한곳을 중심으로 하여 모이게 하다. 또는 그렇게 모으게 하다.
Động từ
🌏 GÂY TẬP TRUNG, GÂY CHÚ Ý: Lấy một chỗ làm trung tâm và tập hợp lại. Hoặc làm cho tập hợp như vậy. -
ㅈㅈㅅㅋㄷ (
좌절시키다
)
: 마음이나 기운을 꺾이게 하다.
Động từ
🌏 LÀM NẢN LÒNG, LÀM THOÁI CHÍ: Làm cho tâm trạng hay khí thế bị làm mất đi. -
ㅈㅈㅅㅋㄷ (
주지시키다
)
: 여러 사람이 골고루 알게 하다.
Động từ
🌏 CHO BIẾT, TUYÊN TRUYỀN, LAN TRUYỀN, THÔNG BÁO: Làm cho mọi người biết đến. -
ㅈㅈㅅㅋㄷ (
진정시키다
)
: 시끄럽고 어지러운 분위기를 가라앉히다.
Động từ
🌏 LÀM DỊU, DẸP YÊN: Làm cho không khí ồn ào và lộn xộn lắng xuống. -
ㅈㅈㅅㅋㄷ (
전진시키다
)
: 움직여서 앞으로 나아가게 하다.
Động từ
🌏 LÀM CHO TIẾN LÊN, DẪN DẮT: Làm cho dịch chuyển và tiến về phía trước. -
ㅈㅈㅅㅋㄷ (
정지시키다
)
: 움직이고 있던 것을 멈추게 하다.
Động từ
🌏 LÀM NGỪNG, LÀM CHO DỪNG: Làm cho cái đang chuyển động bị dừng lại.
• Du lịch (98) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Giải thích món ăn (119) • Cảm ơn (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả trang phục (110) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa đại chúng (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tâm lí (191) • Ngôn luận (36) • Chào hỏi (17) • Chế độ xã hội (81) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghệ thuật (76) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Xem phim (105) • Đời sống học đường (208) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Vấn đề xã hội (67) • Giáo dục (151) • Khí hậu (53) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)