🌟 포획되다 (捕獲 되다)

Động từ  

1. 적의 군대나 군인이 사로잡히다.

1. BỊ BẮT LÀM TÙ BINH, BỊ BẮT SỐNG: Quân đội hay binh lích của địch bị bắt sống

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 포획된 포로.
    Captured prisoner.
  • 포획되어 끌려가다.
    Captured and taken.
  • 간첩이 포획되다.
    A spy is captured.
  • 적군이 포획되다.
    Enemy captured.
  • 국군에게 포획되다.
    Be captured by the armed forces.
  • 우리 군에게 총을 쏜 해적들이 마침내 포획되었다.
    The pirates who shot at our army have finally been captured.
  • 오늘 뉴스에서는 간첩이 우리 군에게 포획되었다는 사실이 보도되었다.
    Today's news reports that spies were captured by our military.
  • 임무를 보낸 군사는 왜 아직 돌아오지 않는 건가?
    Why hasn't the soldier who sent the mission come back yet?
    아무래도 적군에 포획된 것 같습니다.
    Looks like they've been captured by the enemy.

2. 짐승이나 물고기가 잡히다.

2. BỊ SĂN BẮT, BỊ ĐÁNH BẮT: Muông thú hay cá bị bắt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 포획된 짐승.
    Captured beast.
  • 먹이가 포획되다.
    Food is caught.
  • 물고기가 포획되다.
    Fish is captured.
  • 그물망에 포획되다.
    Caught in a net.
  • 사냥꾼에게 포획되다.
    Caught by a hunter.
  • 얼마나 많은 물고기가 포획되었는지 그물을 올리기가 힘들다.
    It's hard to net how many fish have been caught.
  • 마을로 내려와 난동을 부리던 멧돼지가 며칠 만에 사람들에게 포획되었다.
    A wild boar that had descended into the village and had been rioting was captured by the people in a few days.
  • 우리는 밀렵꾼들의 덫에 포획된 동물들을 데려다 치료를 해서 돌려보낸다.
    We take the animals captured in poachers' traps, treat them, and send them back.
  • 포획된 고라니는 앞다리 한쪽이 부러진 상태였어요. 치료가 가능할까요?
    The captured elk had a broken front leg. is it curable?
    최선을 다해 보겠습니다.
    I'll do my best.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 포획되다 (포ː획뙤다) 포획되다 (포ː훽뛔다)
📚 Từ phái sinh: 포획(捕獲): 적의 군대나 군인을 사로잡음., 짐승이나 물고기를 잡음.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Đời sống học đường (208) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chế độ xã hội (81) Văn hóa ẩm thực (104) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng bệnh viện (204) Chính trị (149) Cách nói ngày tháng (59) Chào hỏi (17) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (52) Thể thao (88) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Luật (42) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả ngoại hình (97) Việc nhà (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xem phim (105) Nghệ thuật (23)