🌟 시사하다 (示唆 하다)

  Động từ  

1. 어떤 것을 미리 알아차릴 수 있도록 간접적으로 나타내거나 일러 주다.

1. ÁM CHỈ, ĐƯA RA DẤU HIỆU: Thể hiện hay cho biết một cách gián tiếp để có thể nhận ra trước điều nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 시사하는 내용.
    Implications.
  • 시사하는 바.
    Implications.
  • 교훈을 시사하다.
    Suggest a lesson.
  • 현실을 시사하다.
    Propose reality.
  • 강력하게 시사하다.
    Strongly suggest.
  • 사회적으로 이슈가 되고 있는 이번 영화는 과도한 교육열의 폐단을 시사하고 있다.
    The socially controversial film suggests an end to the excessive enthusiasm for education.
  • 남극의 빙하가 녹고 있다는 보도는 자연환경의 오염과 파괴의 심각성을 시사하였다.
    Reports of melting antarctic glaciers suggested the seriousness of pollution and destruction in the natural environment.
  • 어제 본 다큐멘터리 어땠어? 인터넷에서 난리던데.
    How was the documentary you saw yesterday? it's going crazy on the internet.
    응, 청년 실업에 대해 시사하는 게 많아서 공감도 되고 많은 걸 생각하게 해 주더라.
    Yeah, there's a lot to suggest about youth unemployment, and it makes me empathize and think a lot about it.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 시사하다 (시ː사하다)
📚 Từ phái sinh: 시사(示唆): 어떤 것을 미리 알아차릴 수 있도록 간접적으로 나타내거나 일러 줌.
📚 thể loại: Vấn đề môi trường  

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Du lịch (98) Chào hỏi (17) Sự khác biệt văn hóa (47) Thể thao (88) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chế độ xã hội (81) Kiến trúc, xây dựng (43) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt trong ngày (11) Hẹn (4) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi điện thoại (15) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chính trị (149) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (52) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt công sở (197) Tìm đường (20) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giáo dục (151) Mua sắm (99)