ㅅㅍㄹ (
쇠파리
)
: 파리와 비슷하게 생겼으며 소나 말의 피를 빨아 먹고 사는 곤충.
Danh từ
🌏 CON MÒNG TRÂU, CON MÒNG BÒ: Côn trùng hút máu bò hoặc ngựa để sống, trông gần giống với con ruồi.
ㅅㅍㄹ (
성폭력
)
: 성적인 행위로 다른 사람에게 해를 끼치는 폭력.
Danh từ
🌏 BẠO LỰC TÌNH DỤC: Bạo lực gây hại cho người khác bằng hành vi tình dục.
ㅅㅍㄹ (
스펠링
)
: 주로 유럽 언어에서, 철자에 맞추어 적는 일. 또는 그런 철자.
Danh từ
🌏 SỰ ĐÁNH VẦN, SỰ VIẾT THEO CHÍNH TẢ, QUY TẮC CHÍNH TẢ: Chủ yếu trong ngôn ngữ Châu Âu, việc viết theo đúng quy tắc chính tả. Hoặc quy tắc chính tả đó.
ㅅㅍㄹ (
스프링
)
: 나사 모양으로 빙빙 돌려 감아 잘 늘어나고 줄어들게 만든 물건.
Danh từ
🌏 LÒ XO: Vật tạo thành từ dây dài được uốn thành vòng xoắn và dễ dàng giãn ra, co lại.