🌟 성폭력 (性暴力)

Danh từ  

1. 성적인 행위로 다른 사람에게 해를 끼치는 폭력.

1. BẠO LỰC TÌNH DỤC: Bạo lực gây hại cho người khác bằng hành vi tình dục.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 성폭력 범죄.
    Sexual assault crime.
  • Google translate 성폭력 사건.
    Sexual assault case.
  • Google translate 성폭력 피해자.
    Victims of sexual violence.
  • Google translate 성폭력을 가하다.
    Apply sexual violence.
  • Google translate 성폭력을 근절하다.
    Stamp out sexual violence.
  • Google translate 성폭력을 당하다.
    Sexual assault.
  • Google translate 성폭력을 방지하다.
    Prevent sexual violence.
  • Google translate 성폭력을 예방하다.
    Prevent sexual violence.
  • Google translate 성폭력을 자행하다.
    Commit sexual violence.
  • Google translate 성폭력을 저지르다.
    Commit sexual violence.
  • Google translate 성폭력을 휘두르다.
    Swing sexual violence.
  • Google translate 가정 내에서 일어나는 성폭력 사건이 갈수록 증가하고 있다.
    Sexual violence at home is increasing.
  • Google translate 성폭력을 당한 피해자는 현재 정신과 상담을 받으며 안정을 취하고 있다.
    Victims of sexual assault are currently in stable condition with psychiatric counseling.
  • Google translate 성폭력을 예방하기 위해서는 올바른 성 의식을 가지도록 교육하는 것이 중요하다.
    In order to prevent sexual violence, it is important to educate them to have the right sex consciousness.

성폭력: sexual violence; sexual abuse,せいてきぼうりょく【性的暴力】。せいぼうりょく【性暴力】,violence sexuelle, abus sexuel,violencia sexual, abuso sexual,العنف الجنسي، الاعتداء الجنسي,бэлгийн хүчирхийлэл,bạo lực tình dục,การใช้กำลังทางเพศ, การข่มขืน, การใช้กำลังข่มขืน,kekerasan seksual,сексуальное насилие; изнасилование,性暴力,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 성폭력 (성ː퐁녁) 성폭력이 (성ː퐁녀기) 성폭력도 (성ː퐁녁또) 성폭력만 (성ː퐁녕만)

🗣️ 성폭력 (性暴力) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói thời gian (82) Thể thao (88) Sinh hoạt trong ngày (11) Thời tiết và mùa (101) Xin lỗi (7) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nói về lỗi lầm (28) Du lịch (98) Chào hỏi (17) Sức khỏe (155) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả vị trí (70) Mua sắm (99) Chính trị (149) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (23) Văn hóa ẩm thực (104) So sánh văn hóa (78) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28)