🌟 성폭력 (性暴力)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 성폭력 (
성ː퐁녁
) • 성폭력이 (성ː퐁녀기
) • 성폭력도 (성ː퐁녁또
) • 성폭력만 (성ː퐁녕만
)
🗣️ 성폭력 (性暴力) @ Ví dụ cụ thể
- 정부는 성폭력 사건의 예방을 위해 법률안을 수정하였다. [수정하다 (修正하다)]
- 시민들의 안전을 위해 성폭력 가해자의 신원을 공개해야 합니다. [가해자 (加害者)]
- 국회는 성폭력 범죄의 가중 처벌을 입법할 계획이다. [입법하다 (立法하다)]
- 길가에 가로등을 설치하자 밤늦게 귀가하는 여성을 대상으로 하는 성폭력 사건이 방지되는 효과가 있었다. [방지되다 (防止되다)]
- 최근 성폭력 피해 사실을 본인이 직접 신고해야만 가해자를 처벌할 수 있는 친고죄를 폐지해야 한다는 여론이 일고 있다. [친고죄 (親告罪)]
🌷 ㅅㅍㄹ: Initial sound 성폭력
-
ㅅㅍㄹ (
쇠파리
)
: 파리와 비슷하게 생겼으며 소나 말의 피를 빨아 먹고 사는 곤충.
Danh từ
🌏 CON MÒNG TRÂU, CON MÒNG BÒ: Côn trùng hút máu bò hoặc ngựa để sống, trông gần giống với con ruồi. -
ㅅㅍㄹ (
성폭력
)
: 성적인 행위로 다른 사람에게 해를 끼치는 폭력.
Danh từ
🌏 BẠO LỰC TÌNH DỤC: Bạo lực gây hại cho người khác bằng hành vi tình dục. -
ㅅㅍㄹ (
스펠링
)
: 주로 유럽 언어에서, 철자에 맞추어 적는 일. 또는 그런 철자.
Danh từ
🌏 SỰ ĐÁNH VẦN, SỰ VIẾT THEO CHÍNH TẢ, QUY TẮC CHÍNH TẢ: Chủ yếu trong ngôn ngữ Châu Âu, việc viết theo đúng quy tắc chính tả. Hoặc quy tắc chính tả đó. -
ㅅㅍㄹ (
스프링
)
: 나사 모양으로 빙빙 돌려 감아 잘 늘어나고 줄어들게 만든 물건.
Danh từ
🌏 LÒ XO: Vật tạo thành từ dây dài được uốn thành vòng xoắn và dễ dàng giãn ra, co lại.
• Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cách nói thời gian (82) • Thể thao (88) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thời tiết và mùa (101) • Xin lỗi (7) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nói về lỗi lầm (28) • Du lịch (98) • Chào hỏi (17) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả vị trí (70) • Mua sắm (99) • Chính trị (149) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả tính cách (365) • Giải thích món ăn (78) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Vấn đề xã hội (67) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa ẩm thực (104) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói ngày tháng (59) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28)