🌟 해빙기 (解氷期)

Danh từ  

1. 얼음이 녹는 때.

1. THỜI KỲ BĂNG TAN: Khi băng đá tan ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 한강의 해빙기.
    The thawing season of the han river.
  • 해빙기의 붕괴 위험.
    Risk of collapse during thawing season.
  • 해빙기의 현상.
    Phenomenon of thawing season.
  • 해빙기가 되다.
    Reach a thaw.
  • 해빙기를 맞다.
    Take the thaw.
  • 해빙기에 접어들다.
    Enter a thaw.
  • 정부는 다음 주부터 해빙기 대비 도로 점검을 한다고 발표했다.
    The government announced that it will begin road inspection next week for the thawing season.
  • 드디어 길었던 겨울이 끝나고 해빙기를 맞아 얼었던 눈이 녹아내리기 시작했다.
    At last the long winter was over and the frozen snow began to melt away during the thaw.
  • 아, 이제야 겨울이 끝나고 봄이 오는구나.
    Oh, now that winter is over, spring is coming.
    그러게, 해빙기가 되었으니 이제 강물도 풀리고 새싹도 돋아나겠지.
    Yes, now that it's thawing season, the river will thaw and sprout.

2. (비유적으로) 서로 대립 중이던 집단이나 나라 사이의 긴장이 느슨해지는 때.

2. THỜI KỲ BĂNG TAN: (cách nói ẩn dụ) Thời gian bầu không khí căng thẳng đối đầu giữa các nhóm hoặc các nước đối lập với nhau trở nên dãn ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 경제적 해빙기.
    An economic thaw.
  • 남북 관계의 해빙기.
    A thaw in inter-korean relations.
  • 해빙기를 맞다.
    Take the thaw.
  • 해빙기를 맞이하다.
    Face a thaw.
  • 해빙기에 접어들다.
    Enter a thaw.
  • 이 일을 계기로 드디어 정부와 기업 사이의 해빙기를 맞게 되었다.
    This has finally led to a thaw between the government and businesses.
  • 세계 대전이 끝나고 여러 나라는 국제 정치적 해빙기를 맞이하게 되었다.
    After the end of the world war, several countries came to face an international political thaw.
  • 이 회담을 계기로 남북 관계에 해빙기가 올 것으로 보입니다.
    The talks are expected to bring about a thaw in inter-korean relations.
    잘됐군요. 앞으로도 좋은 관계를 유지해야 합니다.
    That's great. we have to keep a good relationship in the future.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 해빙기 (해ː빙기)

Start

End

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Khí hậu (53) Nghệ thuật (23) Chính trị (149) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tìm đường (20) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tôn giáo (43) Vấn đề môi trường (226) So sánh văn hóa (78) Thể thao (88) Nghệ thuật (76) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn ngữ (160) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói ngày tháng (59) Luật (42) Kinh tế-kinh doanh (273) Biểu diễn và thưởng thức (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng bệnh viện (204) Yêu đương và kết hôn (19) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (255) Mua sắm (99)