🌟 한심하다 (寒心 하다)

  Tính từ  

1. 정도에 너무 지나치거나 모자라서 딱하거나 어이없다.

1. ĐÁNG THƯƠNG, THẢM HẠI: Mức độ vượt quá hay thiếu hụt nên đáng thương hay sững sờ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 한심한 꼴.
    A pathetic sight.
  • 한심한 노릇.
    Pathetic.
  • 한심한 몰골.
    Pathetic.
  • 한심한 사람.
    A pathetic man.
  • 한심하게 쳐다보다.
    To stare pitifully.
  • 하는 일마다 다 망하고 부랑자 신세가 된 김 씨는 자신의 한심한 신세를 한탄했다.
    Kim, who failed in everything he did and became a vagrant, lamented his pitiful devotion.
  • 자기가 무슨 일을 저질렀는지도 모르는 꼴이 참 한심하다.
    It's pathetic not knowing what he's done.
  • 졸업하려면 전공 수업을 몇 개 들어야 되더라?
    How many major classes do i have to take to graduate?
    저는 학교를 사 년씩이나 다니고 그런 한심한 질문을 하니?
    Do i go to school four years and ask such pathetic questions?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 한심하다 (한심하다) 한심한 (한심한) 한심하여 (한심하여) 한심해 (한심해) 한심하니 (한심하니) 한심합니다 (한심함니다)
📚 thể loại: Năng lực   Diễn tả tính cách  

🗣️ 한심하다 (寒心 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Thời tiết và mùa (101) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Hẹn (4) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng bệnh viện (204) Yêu đương và kết hôn (19) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chế độ xã hội (81) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (119) Diễn tả vị trí (70) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khí hậu (53) Thể thao (88) Việc nhà (48) Sức khỏe (155) Mua sắm (99) Du lịch (98) Cách nói thời gian (82) Lịch sử (92) Tìm đường (20) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi điện thoại (15)