🌟 해상 (海上)

  Danh từ  

1. 바다의 위.

1. TRÊN BIỂN: Trên biển.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 해상 교통.
    Sea traffic.
  • 해상 통제.
    Sea control.
  • 해상 전투.
    Battle of the sea.
  • 해상이 흐리다.
    The sea is cloudy.
  • 해상을 오가다.
    Go back and forth on the sea.
  • 해상을 장악하다.
    Take control of the sea.
  • 해상에 발효되다.
    Fermented on the sea.
  • 우리나라 서해 해상에 해적선이 나타났다.
    Pirate ships appeared on the korean west sea.
  • 항구를 출발한 화물선은 해상에서 태풍을 만났다.
    The cargo ship leaving the port met a typhoon at sea.
  • 어제 낮에 해상 전투가 일어나 우리 해군이 피해를 입었다.
    A naval battle broke out during the day yesterday, damaging our navy.
  • 드디어 내일 요트 여행을 떠난다! 정말 재미있을 것 같지?
    We're finally going on a yacht trip tomorrow! sounds like a lot of fun, right?
    동해 해상에 파랑 주의보가 내려졌다니까 항해 조심해.
    Watch out for heavy sea warning is issued. in the East Sea sea voyage.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 해상 (해ː상)
📚 thể loại: Địa hình   Thông tin địa lí  


🗣️ 해상 (海上) @ Giải nghĩa

🗣️ 해상 (海上) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Vấn đề xã hội (67) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thể thao (88) Khí hậu (53) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Dáng vẻ bề ngoài (121) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (52) So sánh văn hóa (78) Hẹn (4) Gọi điện thoại (15) Luật (42) Cảm ơn (8) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (23) Mua sắm (99) Tìm đường (20)