🌟 해산하다 (解散 하다)

Động từ  

1. 모였던 사람들이 흩어지다. 또는 흩어지게 하다.

1. GIẢI TÁN: Những người tụ tập với nhau tản đi khắp nơi. Hoặc làm cho tản đi như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 해산한 군중.
    A dispersed crowd.
  • 구경꾼들이 해산하다.
    Onlookers disperse.
  • 노동자가 해산하다.
    Workers disperse.
  • 회원들을 해산하다.
    Disband members.
  • 곧바로 해산하다.
    Dissolve immediately.
  • 노동자들은 회사와의 협상이 끝나자 자진하여 해산하였다.
    The workers voluntarily dispersed when negotiations with the company ended.
  • 경찰은 광장에 모인 사람들에게 즉각 해산할 것을 요청하였다.
    The police asked the people gathered in the square to disperse immediately.
  • 어제 행사 끝나고 회식 잘했어?
    Did you have a good dinner after the event yesterday?
    아니, 회사 사정이 어려워서 회식도 없이 바로 해산했어.
    No, i broke up right away without a get-together because the company was in trouble.
Từ trái nghĩa 집합하다(集合하다): 사람들이 한곳으로 모이다.

2. 집단, 조직, 단체 등이 흩어져 없어지다. 또는 없어지게 하다.

2. GIẢI TÁN, GIẢI THỂ: Tập thể, tổ chức, đoàn thể... tan rã và biến mất. Hoặc việc làm cho biến mất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 국회가 해산하다.
    The national assembly is dissolved.
  • 군대를 해산하다.
    Disband an army.
  • 악단을 해산하다.
    Disband a band.
  • 조직을 해산하다.
    Disband an organization.
  • 김 장군은 전쟁이 끝나자마자 곧바로 부대를 해산하였다.
    General kim immediately disbanded the troops as soon as the war ended.
  • 회장은 문제를 일으킨 그 부서를 해산하라고 지시하였다.
    The chairman ordered the dissolution of the troubled department.
  • 오늘 회의를 끝으로 당분간 우리 소모임을 해산하겠습니다.
    After today's meeting, we will dissolve somo for the time being.
    네, 그럼 앞으로는 총회에서 뵙겠네요.
    Yeah, well, i'll see you at the general assembly from now.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 해산하다 (해ː산하다)
📚 Từ phái sinh: 해산(解散): 모였던 사람들이 흩어짐. 또는 흩어지게 함., 집단, 조직, 단체 등이 흩…

🗣️ 해산하다 (解散 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn ngữ (160) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi món (132) Giải thích món ăn (78) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mua sắm (99) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cảm ơn (8) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Luật (42) Sở thích (103) Xem phim (105) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Dáng vẻ bề ngoài (121)