🌟 해산하다 (解散 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 해산하다 (
해ː산하다
)
📚 Từ phái sinh: • 해산(解散): 모였던 사람들이 흩어짐. 또는 흩어지게 함., 집단, 조직, 단체 등이 흩…
🗣️ 해산하다 (解散 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 국회를 해산하다. [국회 (國會)]
- 조산원에서 해산하다. [조산원 (助産院)]
🌷 ㅎㅅㅎㄷ: Initial sound 해산하다
-
ㅎㅅㅎㄷ (
확실하다
)
: 실제와 꼭 같거나 틀림없이 그러하다.
☆☆
Tính từ
🌏 XÁC THỰC, CHẮC CHẮN: Giống hệt với thực tế hoặc y rằng như vậy. -
ㅎㅅㅎㄷ (
한산하다
)
: 일이 없어 바쁘지 않고 여유가 있다.
☆
Tính từ
🌏 NHÀN NHÃ, NHÀN HẠ: Không có việc gì làm nên nhàn rỗi và thoải mái. -
ㅎㅅㅎㄷ (
한심하다
)
: 정도에 너무 지나치거나 모자라서 딱하거나 어이없다.
☆
Tính từ
🌏 ĐÁNG THƯƠNG, THẢM HẠI: Mức độ vượt quá hay thiếu hụt nên đáng thương hay sững sờ. -
ㅎㅅㅎㄷ (
허술하다
)
: 낡고 헐어서 보잘것없다.
☆
Tính từ
🌏 TỒI TÀN, RÁCH NÁT: Cũ và rách nên không có giá trị. -
ㅎㅅㅎㄷ (
화사하다
)
: 밝고 환하게 아름답다.
☆
Tính từ
🌏 TƯƠI TẮN, RẠNG RỠ, TƯƠI RÓI: Đẹp một cách bừng sáng và rực rỡ.
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mối quan hệ con người (52) • Thông tin địa lí (138) • Tâm lí (191) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghệ thuật (23) • Mua sắm (99) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Gọi điện thoại (15) • Ngôn luận (36) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chính trị (149) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả tính cách (365) • Đời sống học đường (208) • Mối quan hệ con người (255) • Xem phim (105) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Ngôn ngữ (160) • Thể thao (88) • Diễn tả vị trí (70) • Vấn đề xã hội (67) • Xin lỗi (7) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)