🌟 행진하다 (行進 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 행진하다 (
행진하다
)
📚 Từ phái sinh: • 행진(行進): 여럿이 줄을 지어 앞으로 걸어감., (비유적으로) 어떤 일이 계속해서 일어…
🗣️ 행진하다 (行進 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 열을 지어 행진하다. [열 (列)]
- 군악에 맞추어 행진하다. [군악 (軍樂)]
- 개선문으로 행진하다. [개선문 (凱旋門)]
- 중대로 행진하다. [종대 (縱隊)]
- 군악대가 행진하다. [군악대 (軍樂隊)]
🌷 ㅎㅈㅎㄷ: Initial sound 행진하다
-
ㅎㅈㅎㄷ (
한정하다
)
: 수량이나 범위 등을 제한하여 정하다.
☆
Động từ
🌏 HẠN ĐỊNH: Hạn chế và định ra số lượng hay phạm vi... -
ㅎㅈㅎㄷ (
현저하다
)
: 아주 분명하게 드러나 있다.
☆
Tính từ
🌏 MINH BẠCH, TƯỜNG TẬN, RÕ RỆT: Thể hiện một cách rất rõ ràng. -
ㅎㅈㅎㄷ (
한적하다
)
: 한가하고 조용하다.
☆
Tính từ
🌏 TĨNH MỊCH, TĨNH LẶNG, AN NHÀN: Nhàn nhã và yên ắng. -
ㅎㅈㅎㄷ (
허전하다
)
: 주변에 아무것도 없어서 텅 빈 느낌이 있다.
☆
Tính từ
🌏 TRỐNG TRẢI, TRỐNG VẮNG: Cảm giác không có gì xung quanh nên trống rỗng. -
ㅎㅈㅎㄷ (
호젓하다
)
: 외딴 곳에 있어 고요하다.
☆
Tính từ
🌏 HOANG VẮNG, HIU QUẠNH: Cô quạnh vì ở nơi tách biệt.
• Vấn đề môi trường (226) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chế độ xã hội (81) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thể thao (88) • Thời tiết và mùa (101) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả tính cách (365) • Việc nhà (48) • Giải thích món ăn (78) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nói về lỗi lầm (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Du lịch (98) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tâm lí (191) • Ngôn luận (36) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghệ thuật (76) • Chính trị (149) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Khí hậu (53) • Giải thích món ăn (119) • Văn hóa đại chúng (52) • Gọi điện thoại (15) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Hẹn (4) • Tình yêu và hôn nhân (28)