🌟 행진하다 (行進 하다)

Động từ  

1. 여럿이 줄을 지어 앞으로 걸어가다.

1. DIỄU HÀNH, TUẦN HÀNH: Nhiều người xếp thành hàng và đi bộ tiến về phía trước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 행진하는 구간.
    The marching section.
  • 행진하는 무리.
    A marching crowd.
  • 군대가 행진하다.
    Troops march.
  • 길을 따라 행진하다.
    March along the road.
  • 두 줄로 행진하다.
    March in two lines.
  • 씩씩하게 행진하다.
    March briskly.
  • 절도 있게 행진하다.
    March with discipline.
  • 마을 주민들은 만세를 부르며 읍내로 행진하였다.
    Villagers marched into town, shouting hurrah.
  • 축제를 시작하기에 앞서 관악대가 일렬로 행진하며 음악을 연주했다.
    Before the festival began, gwanakdae marched in a row and played music.
  • 너희 반은 축제 때 뭐 할지 정했어?
    Did your class decide what to do at the festival?
    세계 여러 나라의 민속 의상을 입고 운동장을 행진하기로 했어.
    I decided to march through the playground wearing folk costumes from all over the world.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 행진하다 (행진하다)
📚 Từ phái sinh: 행진(行進): 여럿이 줄을 지어 앞으로 걸어감., (비유적으로) 어떤 일이 계속해서 일어…

🗣️ 행진하다 (行進 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chế độ xã hội (81) Kiến trúc, xây dựng (43) Thể thao (88) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tính cách (365) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (78) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt trong ngày (11) Nói về lỗi lầm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Du lịch (98) Kinh tế-kinh doanh (273) Tâm lí (191) Ngôn luận (36) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (76) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (52) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Hẹn (4) Tình yêu và hôn nhân (28)