🌟 핀트 (←pinto)

Danh từ  

1. 카메라나 안경 등의 렌즈의 초점.

1. TÂM ĐIỂM, TÂM: Tiêu điểm của thấu kính như máy ảnh hoặc kính.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 핀트가 맞다.
    Fint is right.
  • 핀트가 어긋나다.
    The pin is off.
  • 핀트를 맞추다.
    Fit the pint.
  • 카메라 렌즈의 핀트가 맞지 않아서 수리를 받았다.
    The camera lens did not fit, so it was repaired.
  • 사진기 렌즈의 핀트가 어긋났었는지 대부분의 사진이 희미하게 나왔다.
    Most of the photographs came out dimly, as if the pins of the camera lens had been out of order.

2. 말의 요점.

2. TRỌNG ĐIỂM, TRỌNG TÂM: Điểm chủ yếu của lời nói.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 핀트가 맞다.
    Fint is right.
  • 핀트를 잡다.
    Grab the pint.
  • 핀트에 어긋나다.
    Off the peg.
  • 핀트에서 벗어나다.
    Deviate from the pint.
  • 민준이는 횡설수설해서 이야기의 핀트를 찾기가 어려웠다.
    Min-jun was gibberish, making it difficult to find the point of the story.
  • 나는 수업 시간에 졸다가 선생님의 질문에 핀트가 맞지 않는 대답을 했다.
    I was dozing off in class and gave the teacher's question the wrong answer.
  • 지수는 자신의 주장이 뭐가 잘못됐는지 아직도 핀트를 잡지 못하고 있는 것 같다.
    It seems that the index still hasn't been able to get a hold of what went wrong with its argument.
Từ tham khảo 초점(焦點): 사람들의 관심이 집중되는 대상이나 문제점., 렌즈나 굴곡이 있는 거울 등을…

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Luật (42) Khí hậu (53) Sức khỏe (155) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Đời sống học đường (208) Cảm ơn (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tính cách (365) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) So sánh văn hóa (78) Gọi điện thoại (15) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (119) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Hẹn (4) Giải thích món ăn (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề xã hội (67) Mua sắm (99)