🌟 형언 (形言)

Danh từ  

1. 사람이나 사물의 모양, 상태 또는 사람의 감정 등을 말로 표현함.

1. SỰ DIỄN TẢ, SỰ MÔ TẢ: Việc biểu hiện bằng lời hình dáng, trạng thái của con người hay sự vật, hoặc tình cảm của con người...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 형언 불능.
    Impossible to say.
  • 형언이 불가능하다.
    Impossible to say.
  • 형언이 어렵다.
    It's hard to say.
  • 형언이 힘들다.
    It's hard to say.
  • 형언을 못하다.
    Can't say a word.
  • 시원한 바닷바람을 맞는 기분은 말로 형언을 못할 정도로 좋았다.
    The feeling of the cool sea breeze was indescribably good.
  • 최종 면접에서 합격했을 때의 그 기쁨은 형언조차 하기 어려웠다.
    The joy of passing the final interview was hard to say.
  • 아이 태어났을 때 기분이 어땠어?
    How did you feel when the baby was born?
    가슴이 얼마나 벅찬지 형언을 할 수가 없을 정도였어.
    I couldn't say how much my heart felt.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 형언 (형언)
📚 Từ phái sinh: 형언하다(形言하다): 사람이나 사물의 모양, 상태 또는 사람의 감정 등을 말로 표현하다.

📚 Annotation: 주로 '어렵다', '없다', '못하다' 등과 같은 부정을 나타내는 말과 함께 쓴다.

Start

End

Start

End


Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chế độ xã hội (81) Sức khỏe (155) Hẹn (4) Triết học, luân lí (86) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thời gian (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng bệnh viện (204) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (52) Tâm lí (191) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình (57) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng tiệm thuốc (10) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8)