🌟 시여

Trợ từ  

1. 정중하게 높여 부르는 뜻을 나타내는 조사.

1. HỠI: Trợ từ (tiểu từ) thể hiện nghĩa đề cao gọi một cách trịnh trọng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 왕비시여.
    My queen.
  • 왕자시여.
    Prince.
  • 전지자시여.
    Electron.
  • 총리시여.
    Prime minister.
  • 황제시여.
    Emperor.
  • 전능자시여, 저희의 기도를 들어 주소서.
    Almighty, listen to our prayers.
  • 군자시여, 우리에게 가르침을 주소서.
    Teach us, my lord.
  • 이 땅의 정복자시여, 백성들에게 자비를 베풀어 주소서.
    Conqueror of this land, be merciful to the people.
  • 위대한 학자시여, 저희에게 깨달음을 일러 주소서.
    Great scholar, please enlighten us.
Từ tham khảo 이시여: 정중하게 높여 부르는 뜻을 나타내는 조사.

📚 Annotation: 사람이나 동물을 나타내는 받침 없는 명사 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (8) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Luật (42) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Thời tiết và mùa (101) Biểu diễn và thưởng thức (8) Lịch sử (92) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chính trị (149) Sở thích (103) Nghệ thuật (76) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (78) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình (57) Triết học, luân lí (86) Xin lỗi (7) Gọi món (132) Đời sống học đường (208) Yêu đương và kết hôn (19)