🌟 헌병 (憲兵)

Danh từ  

1. 군대 안에서 경찰의 역할을 하는 병과. 또는 거기에 소속된 군인.

1. HIẾN BINH: Lực lượng quân binh giữ vai trò của cảnh sát trong quân đội. Hay người lính thuộc lực lượng đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 헌병이 감시하다.
    The military police keep watch.
  • 헌병이 나타나다.
    Reveals military police.
  • 헌병이 지키다.
    Be guarded by military police.
  • 헌병이 포위하다.
    The military police are surrounded.
  • 헌병에게 끌려가다.
    Dragged by the military police.
  • 헌병에게 발각되다.
    Detected by the military police.
  • 헌병에게 붙들리다.
    Be held up by a military police officer.
  • 삼일 운동 이후 일본 헌병의 감시가 더욱 삼엄해졌다.
    After the samil movement, the surveillance of the japanese military police became more severe.
  • 곳곳에 헌병들이 총을 들고 있어 부대 안의 분위기가 몹시 살벌하다.
    Military police have guns all over the place, and the atmosphere inside the unit is extremely harsh.
  • 총을 들고 탈영했다는 탈영병은 어떻게 됐어?
    What happened to the deserter who broke away with a gun?
    얼마 못 가서 헌병들한테 붙잡혔어.
    Soon after, i was caught by the military police.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 헌병 (헌ː병)

🗣️ 헌병 (憲兵) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Cách nói ngày tháng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Hẹn (4) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thể thao (88) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (119) Diễn tả ngoại hình (97) Luật (42) Sử dụng bệnh viện (204) Tìm đường (20) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình (57) Xem phim (105) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giáo dục (151) Chính trị (149) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chào hỏi (17) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)