🌟 헌신 (獻身)

  Danh từ  

1. 몸과 마음을 바쳐 모든 정성과 노력을 다함.

1. SỰ HIẾN THÂN, SỰ CỐNG HIẾN: Sự dâng trọn thể xác và tâm hồn với tất cả chân thành và sự nỗ lực hết sức.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 헌신과 봉사.
    Commitment and service.
  • 헌신과 희생.
    Dedication and sacrifice.
  • 헌신을 강요하다.
    Force commitment.
  • 헌신을 기대하다.
    Expect devotion.
  • 헌신을 요구하다.
    Demand devotion.
  • 헌신을 하다.
    Commit devotion.
  • 헌신에 감동하다.
    Impressed by devotion.
  • 헌신으로 보살피다.
    Careful with devotion.
  • 헌신으로 시중들다.
    Serve with devotion.
  • 우리는 선생님의 헌신에 보답하기 위해 더욱 열심히 공부했다.
    We studied harder to repay the teacher's devotion.
  • 어머니는 사랑과 헌신으로 세 아이들을 모두 훌륭하게 키워 냈다.
    Mother raised all three children admirably with love and devotion.
  • 이제껏 회사를 위해 헌신을 했는데 이제 회사를 나가라니 이게 말이 되냐고.
    I've dedicated myself to the company, and now i can't believe i'm leaving.
    사람을 소모품처럼 취급하는 회사로군.
    A company that treats people like expendables.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 헌신 (헌ː신)
📚 Từ phái sinh: 헌신적(獻身的): 몸과 마음을 바쳐 모든 정성과 노력을 다하는 것. 헌신적(獻身的): 몸과 마음을 바쳐 모든 정성과 노력을 다하는. 헌신하다(獻身하다): 몸과 마음을 바쳐 모든 정성과 노력을 다하다.
📚 thể loại: Mối quan hệ con người  

🗣️ 헌신 (獻身) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (52) Sức khỏe (155) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Tìm đường (20) Lịch sử (92) Luật (42) Cách nói thứ trong tuần (13) Xin lỗi (7) Vấn đề xã hội (67) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (52) Triết học, luân lí (86) Yêu đương và kết hôn (19) Cảm ơn (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) So sánh văn hóa (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (59)