🌟 -으려야

1. 의도하는 사실이나 행동이 뒤에 오는 말의 조건이 됨을 나타내는 표현.

1. ĐỊNH... THÌ…, MUỐN… THÌ...: Cấu trúc thể hiện hành động hay sự việc định thực hiện trở thành điều kiện của vế sau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 그 사람을 믿으려야 그 사람을 진심으로 이해할 수 있지.
    You have to trust him so you can truly understand him.
  • 수학 문제를 풀 땐 스스로 답을 찾으려야 실력이 느는 거야.
    When you solve math problems, you need to find your own answers to improve your skills.
  • 그 나라 음식을 먹으려야 그 나라 사람들을 이해하기 쉽지.
    It's easy to understand the people of the country only when you eat the food.
  • 부모님 은혜를 갚으려야 자식 된 도리를 다하는 거란다.
    You have to repay your parents' kindness to fulfill your duty as a child.
    저도 부모님께 잘하고 싶은데 어떻게 해야 할지 모르겠어요.
    I want to be nice to my parents, but i don't know what to do.
Từ tham khảo -려야: 의도하는 사실이나 행동이 뒤에 오는 말의 조건이 됨을 나타내는 표현., 어떤 일…

2. 어떤 일을 할 의도가 있지만 결국 그렇게 할 수 없음을 나타내는 표현.

2. ĐỊNH… NHƯNG…, MUỐN… NHƯNG...: Cấu trúc thể hiện mặc dù có ý định làm việc gì đó nhưng rốt cuộc không thể làm như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 이가 너무 아파서 참으려야 참을 수가 없어요.
    My tooth hurts so bad that i can't stand it.
  • 앉아서 고민만 해서는 해결책을 찾으려야 찾을 수 없지.
    You can't find a solution if you sit down and think about it.
  • 소매가 많이 닳아서 이 셔츠는 입으려야 입을 수가 없어요.
    The sleeves are so worn out that i can't wear this shirt.
  • 한자를 잘 몰라서 이 책은 읽으려야 읽을 수가 없네요.
    I can't read this book because i don't know chinese characters.
    평소에 한자를 공부해 두지 그랬니?
    Why didn't you study chinese characters?
Từ tham khảo -려야: 의도하는 사실이나 행동이 뒤에 오는 말의 조건이 됨을 나타내는 표현., 어떤 일…

📚 Annotation: ‘ㄹ’을 제외한 받침 있는 동사 뒤에 붙여 쓴다. ‘-으려고 하여야’가 줄어든 말이다.

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả trang phục (110) Cách nói ngày tháng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (255) Thể thao (88) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (52) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (82) Xin lỗi (7) Chế độ xã hội (81) Đời sống học đường (208) Khí hậu (53) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tôn giáo (43) Hẹn (4) So sánh văn hóa (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (76) Chính trị (149) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Du lịch (98) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa ẩm thực (104)