🌟 대입 (代入)

Danh từ  

1. 다른 것을 대신 넣음.

1. SỰ THAY THẾ: Đưa thứ khác vào thay thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 대입이 가능하다.
    University admission is available.
  • 대입이 되다.
    Enter a college.
  • 대입을 시키다.
    Get a college entrance.
  • 대입을 하다.
    University entrance.
  • 화가는 자신의 그림을 인간의 일생에 대입을 해 설명해 나갔다.
    The artist explained his paintings by substituting them for human life.
  • 교사는 책에서 읽은 내용을 교실 상황에 대입을 시키려고 노력했다.
    The teacher tried to put what he read in the book into the classroom situation.
  • 나는 경영자가 되기 위해 이론을 현실 속에 대입을 해 보는 훈련을 끊임없이 하고 있다.
    I'm constantly training myself to put theory into reality to be a manager.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대입 (대ː입) 대입이 (대ː이비) 대입도 (대ː입또) 대입만 (대ː임만)
📚 Từ phái sinh: 대입되다(代入되다): 다른 것이 대신 넣어지다. 대입하다(代入하다): 다른 것을 대신 넣다.

🗣️ 대입 (代入) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Thông tin địa lí (138) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chế độ xã hội (81) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (255) Lịch sử (92) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng bệnh viện (204) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt công sở (197) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề xã hội (67) Tìm đường (20) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề môi trường (226) Cách nói ngày tháng (59) Cảm ơn (8) Cách nói thứ trong tuần (13)