🌟 대입 (代入)

Danh từ  

1. 다른 것을 대신 넣음.

1. SỰ THAY THẾ: Đưa thứ khác vào thay thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대입이 가능하다.
    University admission is available.
  • Google translate 대입이 되다.
    Enter a college.
  • Google translate 대입을 시키다.
    Get a college entrance.
  • Google translate 대입을 하다.
    University entrance.
  • Google translate 화가는 자신의 그림을 인간의 일생에 대입을 해 설명해 나갔다.
    The artist explained his paintings by substituting them for human life.
  • Google translate 교사는 책에서 읽은 내용을 교실 상황에 대입을 시키려고 노력했다.
    The teacher tried to put what he read in the book into the classroom situation.
  • Google translate 나는 경영자가 되기 위해 이론을 현실 속에 대입을 해 보는 훈련을 끊임없이 하고 있다.
    I'm constantly training myself to put theory into reality to be a manager.

대입: substitution,だいにゅう【代入】,substitution,sustitución,إدخال البديل,орлуулалт, орлуулах явдал,sự thay thế,การแทนที่, การทดแทน, การเข้าไปแทนที่, การแทน, การแทนค่า,penggantian, substitusi,подстановка; замена,代入,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대입 (대ː입) 대입이 (대ː이비) 대입도 (대ː입또) 대입만 (대ː임만)
📚 Từ phái sinh: 대입되다(代入되다): 다른 것이 대신 넣어지다. 대입하다(代入하다): 다른 것을 대신 넣다.

🗣️ 대입 (代入) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (255) Tâm lí (191) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xin lỗi (7) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Việc nhà (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chính trị (149) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi điện thoại (15) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình (57) Khí hậu (53) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (78) Tìm đường (20) Luật (42) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (76) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (119)