🌟 현학 (衒學)

Danh từ  

1. 배워서 얻은 지식이 많음을 자랑하고 뽐냄.

1. SỰ RA VẺ THÔNG THÁI, SỰ TỎ VẺ HƠN NGƯỜI: Sự kiêu căng và khoe khoang về việc được học nên biết nhiều kiến thức.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 보고서의 현학.
    The pedigree of the report.
  • 지식인의 현학.
    The pedigree of intellectuals.
  • 학자의 현학.
    The scholar's pedigree.
  • 현학을 일삼다.
    Pursue pedagogy.
  • 현학에 심취하다.
    Immerse oneself in pedagogy.
  • 그는 유학까지 다녀온 지식인이었지만 결코 현학을 하는 법이 없었다.
    He was an intellectual who had even studied abroad, but he never went to school in the present.
  • 노교수는 현학에 빠져 어려운 사자성어로 말을 하곤 했다.
    Professor noh used to indulge in pedagogy and speak in difficult idioms.
  • 아버지께서는 나에게 현학을 피하고 겸손하라고 당부하셨다.
    My father asked me to avoid the present school and to be humble.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 현학 (현ː학) 현학이 (현ː하기) 현학도 (현ː학또) 현학만 (현ː항만)
📚 Từ phái sinh: 현학적(衒學的): 배워서 얻은 지식이 많음을 자랑하고 뽐내는. 현학적(衒學的): 배워서 얻은 지식이 많음을 자랑하고 뽐내는 것. 현학하다: 학식이 있음을 자랑하여 뽐내다.

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Yêu đương và kết hôn (19) Việc nhà (48) Du lịch (98) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt công sở (197) Khoa học và kĩ thuật (91) Tâm lí (191) Sở thích (103) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tính cách (365) Chào hỏi (17) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt trong ngày (11) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả trang phục (110) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)