🌟 현학 (衒學)

Danh từ  

1. 배워서 얻은 지식이 많음을 자랑하고 뽐냄.

1. SỰ RA VẺ THÔNG THÁI, SỰ TỎ VẺ HƠN NGƯỜI: Sự kiêu căng và khoe khoang về việc được học nên biết nhiều kiến thức.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 보고서의 현학.
    The pedigree of the report.
  • Google translate 지식인의 현학.
    The pedigree of intellectuals.
  • Google translate 학자의 현학.
    The scholar's pedigree.
  • Google translate 현학을 일삼다.
    Pursue pedagogy.
  • Google translate 현학에 심취하다.
    Immerse oneself in pedagogy.
  • Google translate 그는 유학까지 다녀온 지식인이었지만 결코 현학을 하는 법이 없었다.
    He was an intellectual who had even studied abroad, but he never went to school in the present.
  • Google translate 노교수는 현학에 빠져 어려운 사자성어로 말을 하곤 했다.
    Professor noh used to indulge in pedagogy and speak in difficult idioms.
  • Google translate 아버지께서는 나에게 현학을 피하고 겸손하라고 당부하셨다.
    My father asked me to avoid the present school and to be humble.

현학: pedantry,げんがく【衒学】。ペダントリー,pédantisme, pédanterie,pedantería, pedantismo,تحذلق,,sự ra vẻ thông thái, sự tỏ vẻ hơn người,การชอบอวดเก่ง, การชอบอวดภูมิความรู้, การชอบแสดงความรู้,penyombongan ilmu, pemameran ilmu, pembanggaan ilmu,,炫耀学识,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 현학 (현ː학) 현학이 (현ː하기) 현학도 (현ː학또) 현학만 (현ː항만)
📚 Từ phái sinh: 현학적(衒學的): 배워서 얻은 지식이 많음을 자랑하고 뽐내는. 현학적(衒學的): 배워서 얻은 지식이 많음을 자랑하고 뽐내는 것. 현학하다: 학식이 있음을 자랑하여 뽐내다.

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Triết học, luân lí (86) Ngôn luận (36) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chào hỏi (17) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chế độ xã hội (81) Cách nói thứ trong tuần (13) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Yêu đương và kết hôn (19) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (76) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khí hậu (53) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Hẹn (4) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (52) Du lịch (98) Tìm đường (20) Xin lỗi (7) Diễn tả ngoại hình (97) Luật (42) Khoa học và kĩ thuật (91) Chính trị (149) Sự kiện gia đình (57) Xem phim (105)