🌟 환절기 (換節期)

  Danh từ  

1. 계절이 바뀌는 시기.

1. GIAI ĐOẠN CHUYỂN MÙA, GIAI ĐOẠN GIAO MÙA: Thời kì mà mùa thay đổi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 환절기 기후.
    In-between seasons climate.
  • 환절기 날씨.
    In-between seasons weather.
  • 환절기가 되다.
    Be in-between seasons.
  • 환절기가 지나다.
    The change of seasons passes.
  • 환절기를 맞다.
    Meet the change of seasons.
  • 환절기가 되어서 승규는 옷장의 옷을 정리했다.
    In-between seasons, seung-gyu arranged the clothes in the closet.
  • 요즘은 겨울에서 봄으로 넘어가는 환절기라서 일교차가 심하다.
    These days, the temperature changes from winter to spring, so the daily temperature range is severe.
  • 나 감기 걸렸나 봐. 계속 기침이 나네.
    I must have caught a cold. i keep coughing.
    요즘 환절기라서 감기 환자가 많다더니. 푹 쉬어.
    I heard there's a lot of colds in-between seasons these days. get some rest.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 환절기 (환ː절기)
📚 thể loại: Thời gian   Khí hậu  

🗣️ 환절기 (換節期) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng bệnh viện (204) Lịch sử (92) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tìm đường (20) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (76) Kinh tế-kinh doanh (273) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói ngày tháng (59) Gọi món (132) Du lịch (98) Giải thích món ăn (119) Luật (42) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề xã hội (67) Đời sống học đường (208) Ngôn ngữ (160) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cảm ơn (8) Chào hỏi (17) Tôn giáo (43)