🌟 -은바

vĩ tố  

1. 뒤에 오는 말과 관련하여 이미 이루어진 어떤 상황을 배경이나 근거로 미리 제시할 때 쓰는 연결 어미.

1. DO ĐÃ, BỞI ĐÃ: Vĩ tố liên kết dùng khi đưa ra trước tình huống nào đó đã được hình thành và có liên quan đến điều phía sau làm bối cảnh hay căn cứ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 지수는 맡은바 최선을 다하는 성실한 학생이었다.
    Jisoo was a diligent student who did his best.
  • 당사자의 말을 직접 들은바 이 사실은 틀림없을 것이다.
    I'm sure this is true, as i've heard directly from the parties.
  • 환불 규정에 따라 돈을 되돌려 받은바 다른 물건을 구매할 수 있었다.
    I got the money back in accordance with the refund rules, so i could buy something else.
  • 승규는 과거에도 미술 대회에서 큰 상을 받은바 이번 작품도 기대가 된다.
    Seung-gyu has won a big prize in an art competition in the past and is looking forward to this work.
Từ tham khảo -ㄴ바: 뒤에 오는 말과 관련하여 이미 이루어진 어떤 상황을 배경이나 근거로 미리 제시할…
Từ tham khảo -는바: 뒤에 오는 말과 관련하여 이미 이루어진 어떤 상황을 배경이나 근거로 미리 제시할…
Từ tham khảo -던바: 뒤에 오는 말과 관련하여 이미 이루어진 어떤 상황을 배경이나 근거로 미리 제시할…

2. 뒤에 오는 말과 관련하여 어떤 사실이나 상태를 배경이나 근거로 제시할 때 쓰는 연결 어미.

2. DO, BỞI, : Vĩ tố liên kết dùng khi đưa ra sự việc hay trạng thái nào đó có liên quan đến điều phía sau làm bối cảnh hay căn cứ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 그의 주장은 타당하고 옳은바 이의가 있을 수 없었다.
    His argument was valid and right, and there could be no objection.
  • 김 씨의 성품은 항상 곧은바 마치 선비같이 느껴졌다.
    Kim's character was always straight and felt like a scholar.
  • 과일이 너무 싱싱하고 좋은바 몇 개를 더 사기로 했다.
    The fruit was too fresh and i decided to buy some more bars.
  • 아버지께서 기분이 좋으신바 우리들에게 용돈을 주셨다.
    My father gave us pocket money, for he was in a good mood.
Từ tham khảo -ㄴ바: 뒤에 오는 말과 관련하여 이미 이루어진 어떤 상황을 배경이나 근거로 미리 제시할…

📚 Annotation: 주로 문어에서 쓴다.

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Triết học, luân lí (86) Tình yêu và hôn nhân (28) So sánh văn hóa (78) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tính cách (365) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tâm lí (191) Thời tiết và mùa (101) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Việc nhà (48) Tìm đường (20) Vấn đề môi trường (226) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (82) Sở thích (103) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thứ trong tuần (13)