🌟 활활

Phó từ  

1. 새나 곤충 등이 높이 떠서 느리게 날개를 치며 시원스럽게 나는 모양.

1. (BAY) PHẤP PHỚI, DẬP DỜN: Hình ảnh côn trùng hoặc chim bay cao, vẫy cánh chậm rãi và bay một cách thoải mái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 나비가 활활 날다.
    Butterflies flutter.
  • 비둘기가 활활 날다.
    Pigeons fly briskly.
  • 잠자리가 활활 날다.
    Dragonflies fly.
  • 활활 날갯짓하다.
    Flap one's wings.
  • 활활 날아오르다.
    To soar.
  • 나비는 활활 날개를 치며 날아갔다.
    The butterfly fluttered its wings and flew away.
  • 벌이 꽃을 찾아 활활 날아다닌다.
    Bees are flying about looking for flowers.
  • 작은 새가 활활 날갯짓을 하며 날아올랐다.
    A little bird fluttered up, flapping its wings.
큰말 훨훨: 새 등이 높이 떠서 느리게 날개를 치며 매우 시원스럽게 나는 모양., 불길이 세고…

2. 불길이 세고 시원스럽게 타오르는 모양.

2. (CHÁY) PHỪNG PHỪNG, PHẦN PHẬT: Hình ảnh ngọn lửa mạnh và cháy lên một cách thoải mái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 활활 불붙다.
    Flame.
  • 활활 불타다.
    Burn alive.
  • 활활 타다.
    Burn alive.
  • 활활 타오르다.
    Flame.
  • 활활 태우다.
    Burn hard.
  • 그는 활활 타고 있는 불을 뛰어넘는 묘기를 보여 주었다.
    He showed a stunt beyond the blazing fire.
  • 신문지에 불씨가 닿자 활활 타기 시작했다.
    The sparks on the newspaper began to burn.
  • 현장에 도착하자 활활 타오르는 불길이 건물 전체를 휘감고 있었다.
    When we arrived at the scene, a blaze of flames roamed the entire building.
큰말 훨훨: 새 등이 높이 떠서 느리게 날개를 치며 매우 시원스럽게 나는 모양., 불길이 세고…

3. 부채나 손 등을 천천히 시원스럽게 흔드는 모양.

3. (QUẠT) PHE PHẨY: Hình ảnh quạt hay tay ve vẩy từ từ, thoải mái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 활활 부치다.
    Flaunt.
  • 사람들은 뜨거운 삼계탕을 먹으며 부채를 활활 부쳐댔다.
    People were roaring their fans, eating hot samgyetang.
  • 선생님은 내가 선물을 건네자 손사래를 활활 치며 거절하셨다.
    The teacher refused with a wave of hands as i handed over the present.
  • 할머니는 더우셨는지 마루에 나오셔서 부채를 활활 부치고 계셨다.
    Grandmother must have been hot, came out to the floor and was fanning herself.
큰말 훨훨: 새 등이 높이 떠서 느리게 날개를 치며 매우 시원스럽게 나는 모양., 불길이 세고…

4. 옷 등을 시원스럽게 벗어 버리거나 벗기는 모양.

4. (CỞI) TRẦN TRÙNG TRỤC: Hình ảnh cởi bỏ hoặc giúp cởi bỏ quần áo... một cách thoải mái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 활활 벗다.
    Fluff off.
  • 민준이는 하루 종일 옷을 활활 벗고 다니더니 감기에 걸렸다.
    Min-joon took off his clothes all day and caught a cold.
  • 아이들은 옷을 활활 벗고 바다로 뛰어들었다.
    The children took off their clothes and jumped into the sea.
큰말 훨훨: 새 등이 높이 떠서 느리게 날개를 치며 매우 시원스럽게 나는 모양., 불길이 세고…

5. 열기가 세게 오르는 모양.

5. PHỪNG PHỪNG, BỪNG BỪNG: Hình ảnh nhiệt tình nổi lên mạnh mẽ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 활활 달아오르다.
    Hot.
  • 활활 타오르다.
    Flame.
  • 가수들이 등장하자 공연장의 열기는 활활 달아올랐다.
    The heat in the concert hall was blazing as the singers appeared.
  • 나는 술을 얼마 마시지도 않았는데 술기운이 활활 달아올랐다.
    I haven't had much to drink, but i've got a high spirits.
  • 내가 어제 실수했던 것을 생각하면 부끄러워서 얼굴이 활활 타오른다.
    My face burns with shame when i think of the mistake i made yesterday.

6. 시원스럽게 씻는 모양.

6. VÙNG VẪY: Hình ảnh tắm rửa một cách thoải mái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 활활 씻다.
    Washing briskly.
  • 두 청년이 계곡의 찬물에 몸을 활활 씻고 돌아오자 주인은 벌써 방안에 작은 상을 차려 놓았다.
    When the two young men came back from the cold water of the valley, the owner had already set up a small table in the room.
  • 민준이는 강물에 몸을 활활 씻고 나서 옷을 갈아입었다.
    Minjun washed himself in the river and then changed his clothes.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 활활 (활활)

🗣️ 활활 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thể thao (88) Diễn tả trang phục (110) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Lịch sử (92) Nghệ thuật (76) Nói về lỗi lầm (28) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa ẩm thực (104) Tình yêu và hôn nhân (28) Thông tin địa lí (138) Tìm đường (20) Xem phim (105) Việc nhà (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)