🌟 살덩어리
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 살덩어리 (
살떵어리
)
🗣️ 살덩어리 @ Giải nghĩa
🌷 ㅅㄷㅇㄹ: Initial sound 살덩어리
-
ㅅㄷㅇㄹ (
사돈어른
)
: (높이는 말로) 딸의 시아버지나 며느리의 친정아버지.
Danh từ
🌏 ÔNG THÔNG GIA, ANH (ÔNG) SUI: (cách nói kính trọng) Bố đẻ của con dâu hoặc bố chồng của con gái. -
ㅅㄷㅇㄹ (
살덩어리
)
: 뼈나 다른 것이 섞이지 않고 살만 뭉친 것.
Danh từ
🌏 PHẦN THỊT, Ụ THỊT, ĐỐNG THỊT: Phần chỉ có thịt gộp lại, không bị lẫn xương hay cái khác. -
ㅅㄷㅇㄹ (
쇳덩어리
)
: 쇠가 뭉쳐져서 된 덩어리.
Danh từ
🌏 KHỐI SẮT: Một khối được kết lại từ sắt.
• Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả trang phục (110) • Nghệ thuật (23) • Cách nói ngày tháng (59) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Vấn đề xã hội (67) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • So sánh văn hóa (78) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chào hỏi (17) • Thông tin địa lí (138) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Gọi điện thoại (15) • Tôn giáo (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Xem phim (105) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả tính cách (365) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa ẩm thực (104) • Luật (42) • Nghệ thuật (76) • Mối quan hệ con người (255)