🌟 화끈하다

Tính từ  

1. 열을 받아서 갑자기 뜨거워지는 느낌이 있다.

1. NÓNG BỪNG: Có cảm giác trở nên nóng đột ngột vì bắt nhiệt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 화끈한 느낌.
    Hot feeling.
  • 화끈한 열기.
    Hot heat.
  • 몸이 화끈하다.
    I'm hot.
  • 속이 화끈하다.
    My stomach is burning.
  • 얼굴이 화끈하다.
    You have a hot face.
  • 더워서 몸이 화끈하자 그는 외투를 벗었다.
    When he was hot and hot, he took off his coat.
  • 사람들 앞에서 꾸지람을 들은 지수는 창피한 나머지 낯이 화끈했다.
    Jisoo, who was scolded in public, was embarrassed and looked hot.
  • 발표하다가 실수를 해서 얼굴이 화끈했어.
    I made a mistake in my presentation and my face was burning.
    그 정도 실수 가지고 뭘 그래.
    What do you mean by such a mistake?
큰말 후끈하다: 열을 받아서 갑자기 뜨거워지는 느낌이 있다.

2. 일을 처리하는 방식이나 성격이 매우 시원스럽다.

2. LINH LỢI, HOẠT BÁT, SÁNG TRÍ: Cách xử lý công việc hay tính cách rất linh hoạt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 화끈한 말투.
    A fiery speech.
  • 화끈한 성격.
    Hot temper.
  • 화끈한 성질.
    Hot temper.
  • 화끈한 창법.
    Hot singing style.
  • 실력이 화끈하다.
    He's hot.
  • 화끈한 노래 실력을 선보인 가수는 관중들의 갈채를 받았다.
    The singer who showed off his hot singing skills was applauded by the crowd.
  • 추진력이 뛰어난 그는 한번 시작한 일은 화끈하게 밀어붙였다.
    Excellent in driving force, he pushed hard for what he started once.
  • 김 과장님은 리더십도 뛰어나고 직원들에게 밥도 잘 사 주신대.
    Manager kim has excellent leadership and a good meal for his staff.
    성격이 화끈하신가 보다.
    You must be hot-tempered.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 화끈하다 (화끈하다) 화끈한 (화끈한) 화끈하여 (화끈하여) 화끈해 (화끈해) 화끈하니 (화끈하니) 화끈합니다 (화끈함니다)
📚 Từ phái sinh: 화끈: 열을 받아서 갑자기 뜨거워지는 모양., 흥분이나 긴장 등이 거세어지는 모양.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sở thích (103) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Thể thao (88) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (78) Vấn đề xã hội (67) Ngôn luận (36) Văn hóa ẩm thực (104) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn ngữ (160) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khoa học và kĩ thuật (91) Lịch sử (92) Việc nhà (48) Du lịch (98) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Triết học, luân lí (86) Chính trị (149) Thông tin địa lí (138) Tôn giáo (43) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình (57) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sức khỏe (155)