🌟 홍색 (紅色)

  Danh từ  

1. 잘 익은 고추나 피의 빛깔과 같이 짙은 빨간색.

1. MÀU ĐỎ: Màu đỏ đậm như là màu quả ớt chín muồi hay màu máu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 홍색 옷.
    Red clothes.
  • 홍색 치마.
    Red skirt.
  • 홍색이 돌다.
    Flushed.
  • 홍색을 띠다.
    Reddish.
  • 홍색으로 칠하다.
    Paint in red.
  • 안내문의 중요한 문구는 홍색으로 표시되었다.
    The important phrase of the guide was marked in red.
  • 정열적인 느낌을 나타내기 위해 화가는 홍색을 주로 사용했다.
    The artist mainly used red to express a passionate feeling.
  • 선생님이 수업 시간에 중요하다고 말한 부분이 어디야?
    Which part of the class did the teacher say was important?
    책에서 홍색으로 밑줄 그은 곳을 봐.
    Look where you underlined it in red in the book.
Từ đồng nghĩa 붉은빛: 잘 익은 고추나 피의 빛깔과 같이 짙은 빨간 빛.
Từ đồng nghĩa 붉은색(붉은色): 잘 익은 고추나 피의 빛깔과 같이 짙은 빨간 색.
Từ đồng nghĩa 홍(紅): 잘 익은 고추나 피의 빛깔과 같이 짙은 빨간색.

2. 밝은 빨강.

2. MÀU ĐỎ TƯƠI: Màu đỏ sáng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 홍색 천.
    Red cloth.
  • 홍색이 돌다.
    Flushed.
  • 홍색을 띠다.
    Reddish.
  • 홍색으로 물들다.
    Colored with red.
  • 홍색으로 칠하다.
    Paint in red.
  • 봉숭아 물을 들인 손톱은 홍색을 띠었다.
    The nails dyed with balsam were scarlet.
  • 홍색을 띠는 체리는 매우 먹음직스러웠다.
    The scarlet cherry was very appetizing.
  • 신부의 한복 치마가 참 예쁘네.
    Bride's hanbok skirt is very pretty.
    응, 홍색이라 시선을 사로잡는 것 같아.
    Yeah, it's red, so it's catching the eye.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 홍색 (홍색) 홍색이 (홍새기) 홍색도 (홍색또) 홍색만 (홍생만)
📚 thể loại: Màu sắc   Diễn tả ngoại hình  

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt công sở (197) Sở thích (103) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chào hỏi (17) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giáo dục (151) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (23) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cảm ơn (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn luận (36) Yêu đương và kết hôn (19) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thông tin địa lí (138) Diễn tả ngoại hình (97) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt nhà ở (159) Trao đổi thông tin cá nhân (46)