🌟 현악기 (絃樂器)

Danh từ  

1. 바이올린이나 가야금처럼 현을 켜거나 타서 소리를 내는 악기.

1. NHẠC CỤ DÂY: Nhạc cụ bật dây hoặc đánh dây để làm phát ra âm thanh giống như đàn gayageum, geomungo, violon, viola, cello v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 오케스트라의 현악기.
    A stringed instrument of an orchestra.
  • 현악기 소리.
    Sound of stringed instruments.
  • 현악기 연주자.
    A string player.
  • 현악기의 음색.
    The tone of the stringed instrument.
  • 현악기의 줄.
    String of stringed instruments.
  • 현악기를 켜다.
    Play a stringed instrument.
  • 현악기를 연주하다.
    Play stringed instruments.
  • 고급 현악기는 기온과 습도에 따라 현의 상태가 달라지기도 한다.
    Advanced stringed instruments may vary depending on temperature and humidity.
  • 바이올린이나 첼로는 대표적인 현악기에 속한다.
    Violin or cello are among the representative string instruments.
  • 바이올린을 사려고 하는데요.
    I'd like to buy a violin.
    네, 현악기는 저기 오른편에 있습니다. 가서 보시죠.
    Yes, the strings are over there on the right. let's go and see.
Từ tham khảo 관악기(管樂器): 입으로 불어서 악기 안의 공기를 진동시켜 소리를 내는 악기.
Từ tham khảo 타악기(打樂器): 손이나 채로 두드려서 소리를 내는 악기.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 현악기 (혀낙끼)


🗣️ 현악기 (絃樂器) @ Giải nghĩa

🗣️ 현악기 (絃樂器) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Tìm đường (20) Đời sống học đường (208) Luật (42) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Triết học, luân lí (86) Lịch sử (92) Sinh hoạt nhà ở (159) Việc nhà (48) Sinh hoạt công sở (197) Hẹn (4) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (119) Mua sắm (99) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thông tin địa lí (138) Ngôn luận (36) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả vị trí (70) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tôn giáo (43) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (255)