🌟 흉작 (凶作)

Danh từ  

1. 농작물의 수확이 평균에 훨씬 미치지 않는 일. 또는 그런 농사.

1. SỰ MẤT MÙA, VỤ MẤT MÙA: Việc thu hoạch nông sản hoàn toàn không đạt tới mức bình quân. Hoặc vụ làm nông như thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 최악의 흉작.
    The worst crop failure.
  • 풍작과 흉작.
    A good harvest and a bad harvest.
  • 흉작이 계속되다.
    The crop failure continues.
  • 흉작이 되다.
    Bad harvest.
  • 흉작이 예상되다.
    A bad harvest is expected.
  • 흉작으로 배추의 가격이 많이 올랐다.
    The price of cabbages has risen significantly due to the poor harvest.
  • 수년째 계속된 흉작으로 비축된 식량이 바닥났다.
    Years of bad harvests have run out of stock.
  • 올해 가뭄이 너무 심했어.
    This year's drought has been too severe.
    뉴스에서는 흉작이 예상된다고 하더군.
    The news says a bad harvest is expected.
Từ trái nghĩa 풍작(豐作): 농사가 잘되어 다른 때보다 수확이 많은 일. 또는 그렇게 지은 농사.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 흉작 (흉작) 흉작이 (흉자기) 흉작도 (흉작또) 흉작만 (흉장만)

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả trang phục (110) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chính trị (149) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (52) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (119) Kinh tế-kinh doanh (273) Khí hậu (53) Văn hóa ẩm thực (104) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Luật (42) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả vị trí (70) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Du lịch (98) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thông tin địa lí (138) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)