🌟 허탈 (虛脫)

  Danh từ  

1. 몸의 기운이 빠지고 정신이 멍함. 또는 그런 상태.

1. SỰ MỆT MỎI, SỰ ĐUỐI SỨC: Việc sức lực cơ thể không còn và tinh thần đờ đẫn. Hoặc trạng thái như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 허탈 상태.
    A state of despondency.
  • 허탈과 좌절.
    Disappointed and frustrated.
  • 허탈에 빠지다.
    Fall into despondency.
  • 오빠는 몇 번의 사업 실패로 허탈과 좌절을 경험했다.
    My brother experienced despondency and frustration due to several business failures.
  • 어머니는 딸의 병이 낫기 힘들다는 의사의 말을 듣고 허탈에 빠졌다.
    The mother was in a state of despondency when she heard from a doctor that her daughter's illness was hard to recover.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 허탈 (허탈)
📚 Từ phái sinh: 허탈하다(虛脫하다): 몸의 기운이 빠지고 정신이 멍하다.
📚 thể loại: Tình cảm   Diễn tả tính cách  

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Gọi món (132) Ngôn luận (36) Vấn đề xã hội (67) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề môi trường (226) Sở thích (103) Xem phim (105) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tâm lí (191) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (119) Thời tiết và mùa (101) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) So sánh văn hóa (78) Việc nhà (48) Luật (42) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sức khỏe (155)