🌟 허탈 (虛脫)

  Danh từ  

1. 몸의 기운이 빠지고 정신이 멍함. 또는 그런 상태.

1. SỰ MỆT MỎI, SỰ ĐUỐI SỨC: Việc sức lực cơ thể không còn và tinh thần đờ đẫn. Hoặc trạng thái như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 허탈 상태.
    A state of despondency.
  • Google translate 허탈과 좌절.
    Disappointed and frustrated.
  • Google translate 허탈에 빠지다.
    Fall into despondency.
  • Google translate 오빠는 몇 번의 사업 실패로 허탈과 좌절을 경험했다.
    My brother experienced despondency and frustration due to several business failures.
  • Google translate 어머니는 딸의 병이 낫기 힘들다는 의사의 말을 듣고 허탈에 빠졌다.
    The mother was in a state of despondency when she heard from a doctor that her daughter's illness was hard to recover.

허탈: being spiritless; being dejected; being absent-minded; being dazed,きょだつ【虚脱】,prostration, abattement,postración, abatimiento,انهيار,дүйрэх, ухаан санаа самуурах, мэнэрэх,sự mệt mỏi, sự đuối sức,ความหมดหวัง, ความทรุดโทรม, ความหมดกำลัง, ความสิ้นหวัง, ความหดหู่, ความห่อเหี่ยว, ความเฉื่อยชา,kurang semangat, berhati kosong,,虚脱,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 허탈 (허탈)
📚 Từ phái sinh: 허탈하다(虛脫하다): 몸의 기운이 빠지고 정신이 멍하다.
📚 thể loại: Tình cảm   Diễn tả tính cách  

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xem phim (105) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình (57) Chế độ xã hội (81) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (119) Tôn giáo (43) Sở thích (103) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt nhà ở (159) Cảm ơn (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Lịch sử (92) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi món (132) Du lịch (98) Mua sắm (99) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Hẹn (4) Giải thích món ăn (78) Việc nhà (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tìm đường (20) Nghệ thuật (76)