🌟 화방 (畫房)

Danh từ  

1. 화가나 조각가가 그림을 그리거나 조각을 하는 등의 일을 하는 방.

1. PHÒNG VẼ, PHÒNG ĐIÊU KHẮC: Phòng mà họa sĩ hay nhà điêu khắc làm công việc như vẽ tranh hoặc điêu khắc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 화방에 모이다.
    Gather in a flower shop.
  • 화방에서 그림을 그리다.
    Painting in a drawing room.
  • 화방에서 작업하다.
    Work in a drawing room.
  • 화방에서 작품을 만들다.
    Make a work in a drawing room.
  • 화방에서 조각을 만들다.
    Make a sculpture in a drawing room.
  • 화방에는 대여섯 명의 학생들이 그림을 그리고 있었다.
    There were five or six students painting in the gallery.
  • 전시회를 앞둔 화가는 며칠 동안 화방에 틀어박혀 작품을 준비했다.
    Ahead of the exhibition, the artist stayed in the gallery for a few days to prepare his work.
  • 이게 다 네가 조각한 작품이니?
    Is this all your sculpture?
    네, 제 화방에 가면 다른 작품들도 많아요.
    Yeah, there's a lot of other works in my gallery.
Từ đồng nghĩa 화실(畫室): 화가나 조각가가 그림을 그리거나 조각을 하는 등의 일을 하는 방.

2. 그림을 그리는 데에 필요한 도구나 물감 등을 파는 가게.

2. CỬA HÀNG BÁN DỤNG CỤ ĐỒ HỌA: Cửa hàng bán những cái như màu nước hoặc dụng cụ cần thiết cho việc vẽ tranh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 화방에 가다.
    Go to the flower shop.
  • 화방에 들르다.
    Drop by the flower shop.
  • 화방에서 물감을 사다.
    Buy paint from a flower shop.
  • 화방에서 붓을 사다.
    Buy a brush from a flower shop.
  • 화방에서 팔다.
    Sell in a flower shop.
  • 나는 물감과 붓을 사려고 화방에 들렀다.
    I stopped by the flower shop to buy paint and brushes.
  • 화방에는 스케치북과 연필, 물감, 액자 등이 잘 정리되어 있었다.
    The drawing room was well-organized with sketchbooks, pencils, paints and frames.
  • 유화를 그릴려고 물감을 사고 싶은데 어디 가면 살 수 있을까?
    I'd like to buy some paint to paint in oils, where can i buy it?
    아마 학교 앞 화방에 가면 구할 수 있을 거야.
    Maybe you can get it in the front of the school.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 화방 (화ː방)

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (52) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Giáo dục (151) Khí hậu (53) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt trong ngày (11) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xin lỗi (7) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề môi trường (226) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tôn giáo (43) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thời gian (82) Luật (42) Tìm đường (20) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (23) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cảm ơn (8)