🌟 화석 (化石)
Danh từ
1. 아주 옛날에 살았던 생물의 뼈, 활동 흔적 등이 땅속에 묻혀 굳어져 지금까지 남아 있는 것.
1. SỰ HÓA THẠCH: Những cái như dấu tích hoạt động, xương của sinh vật sống từ thời rất xa xưa còn tồn tại đến ngày nay do được chôn trong đất và cứng lại.
-
발자국 화석.
Footprint fossils. -
공룡의 화석.
Dinosaur fossils. -
화석이 발견되다.
Fossil found. -
화석을 발굴하다.
Excavate fossils. -
화석을 연구하다.
Study fossils. -
학자들은 화석을 통해 공룡의 모습을 복원했다.
Scholars restored the appearance of dinosaurs through fossils. -
해안에서 여러 동물의 발자국과 함께 사람 발자국 화석이 발견되었다.
Human footprint fossils were found along with the footprints of several animals on the coast. -
♔
새처럼 생긴 이 화석은 만 년 전의 것으로 추정됩니다.
The bird-like fossil is estimated to be 10,000 years old.
♕ 당시의 새의 모습을 상상해 볼 수 있겠군요.
You can imagine a bird in those days.
2. (비유적으로) 변화하거나 발전하지 않고 어떤 상태에서 돌처럼 굳어 버린 것.
2. SỰ BẮT RỄ, SỰ KHÔNG HỀ THAY ĐỔI (NHƯ HÓA ĐÁ): (cách nói ẩn dụ) Cái không phát triển hay thay đổi và đóng cứng lại ở trạng thái nào đó như đá.
-
화석이 되다.
Become a fossil. -
화석으로 굳다.
Hardened by fossils. -
화석처럼 살다.
Live like a fossil. -
나는 아무런 변화 없이 화석처럼 살아가고 있었다.
I was living like a fossil without any change. -
외래어들 중에는 외국어가 화석이 되어 쓰이기도 한다.
Among foreign languages, foreign languages are often used as fossils. -
♔
걔는 생각이 너무 고리타분한 것 같아.
I think he's too old-fashioned.
♕ 똑같은 일만 하다 보니 생각이 화석으로 굳었나 봐.
I guess doing the same thing has hardened my mind into a fossil.
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 화석 (
화ː석
) • 화석이 (화ː서기
) • 화석도 (화ː석또
) • 화석만 (화ː성만
)
🗣️ 화석 (化石) @ Giải nghĩa
- 매머드 (mammoth) : 털로 덮인 커다란 몸에 코가 길고 코 옆에는 밖으로 굽은 어금니가 있는 화석 코끼리.
🗣️ 화석 (化石) @ Ví dụ cụ thể
- 신생대 화석. [신생대 (新生代)]
- 화석 발굴지. [발굴지 (發掘地)]
- 화석 연료의 고갈. [화석 연료 (化石燃料)]
- 화석 연료가 매장되다. [화석 연료 (化石燃料)]
- 화석 연료를 대체하다. [화석 연료 (化石燃料)]
- 화석 연료를 사용하다. [화석 연료 (化石燃料)]
- 화석 연료를 생산하다. [화석 연료 (化石燃料)]
- 정부는 화석 연료 대신에 사용할 수 있는 에너지 개발에 앞장섰다. [화석 연료 (化石燃料)]
- 고생대 화석. [고생대 (古生代)]
- 공룡이 화석화하다. [화석화하다 (化石化하다)]
- 동물이 화석화하다. [화석화하다 (化石化하다)]
- 잔해가 화석화하다. [화석화하다 (化石化하다)]
- 곤충을 화석화하다. [화석화하다 (化石化하다)]
- 식물을 화석화하다. [화석화하다 (化石化하다)]
- 세계의 학자들이 화석화한 공룡 알을 발견하였다. [화석화하다 (化石化하다)]
- 화석 연료는 현대 문명의 발전을 가져왔지만 동시에 환경 오염이라는 부작용을 낳았다. [부작용 (副作用)]
- 화력 발전소에서는 화석 연료를 연소시켜 전기 에너지를 생산한다. [연소시키다 (燃燒시키다)]
- 화석 채취. [채취 (採取)]
- 화석 채취 작업을 통해 발굴한 공룡 화석들이 박물관에 전시되었다. [채취 (採取)]
- 화석 연료가 연소되면서 발생한 이산화 탄소는 지구 온난화의 주된 원인이다. [이산화 탄소 (二酸化炭素)]
- 공룡 화석. [공룡 (恐龍)]
- 그는 바위 틈에서 공룡 화석을 발견하였다. [공룡 (恐龍)]
- 화석 에너지를 대체할 수 있는 원자력 발전이 각광을 받고 있다. [원자력 발전 (原子力發電)]
🌷 ㅎㅅ: Initial sound 화석
-
ㅎㅅ (
학생
)
: 학교에 다니면서 공부하는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HỌC SINH: Người đến trường học tập. -
ㅎㅅ (
회사
)
: 사업을 통해 이익을 얻기 위해 여러 사람이 모여 만든 법인 단체.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CÔNG TY: Tổ chức pháp nhân mà nhiều người tập hợp lại làm ra nhằm tìm kiếm lợi nhuận thông qua việc kinh doanh. -
ㅎㅅ (
호수
)
: 땅으로 둘러싸인 큰 못.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HỒ: Ao lớn được bao bọc bởi đất. -
ㅎㅅ (
흰색
)
: 눈이나 우유와 같은 밝은 색.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÀU TRẮNG: Màu sáng giống như sữa hay tuyết. -
ㅎㅅ (
한식
)
: 한국 고유의 음식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HANSIK; THỨC ĂN HÀN QUỐC: Thức ăn truyền thống của Hàn Quốc. -
ㅎㅅ (
행사
)
: 목적이나 계획을 가지고 절차에 따라서 어떤 일을 시행함. 또는 그 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ KIỆN, BUỔI LỄ, VIỆC TỔ CHỨC SỰ KIỆN: Sự thực hiện việc nào đó theo trình tự thủ tục và có kế hoạch hay mục tiêu. Hoặc việc đó. -
ㅎㅅ (
항상
)
: 어느 때에나 변함없이.
☆☆☆
Phó từ
🌏 LUÔN LUÔN: Bất cứ khi nào cũng không biến đổi. -
ㅎㅅ (
혹시
)
: 그러할 리는 없지만 만약에.
☆☆☆
Phó từ
🌏 BIẾT ĐÂU, KHÔNG CHỪNG: Không có chuyện như thế nhưng nhỡ mà. -
ㅎㅅ (
회색
)
: 재의 빛깔처럼 검은색과 흰색이 섞인 색.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÀU XÁM TRO: Màu trộn lẫn giữa màu trắng và đen trông như màu của tro.
• Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng bệnh viện (204) • Vấn đề môi trường (226) • Thể thao (88) • Mối quan hệ con người (255) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Thông tin địa lí (138) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Ngôn ngữ (160) • Đời sống học đường (208) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sở thích (103) • Nghệ thuật (76) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Khí hậu (53) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Yêu đương và kết hôn (19) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói ngày tháng (59)