🌟 화석 (化石)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 화석 (
화ː석
) • 화석이 (화ː서기
) • 화석도 (화ː석또
) • 화석만 (화ː성만
)
🗣️ 화석 (化石) @ Giải nghĩa
- 매머드 (mammoth) : 털로 덮인 커다란 몸에 코가 길고 코 옆에는 밖으로 굽은 어금니가 있는 화석 코끼리.
🗣️ 화석 (化石) @ Ví dụ cụ thể
- 신생대 화석. [신생대 (新生代)]
- 화석 발굴지. [발굴지 (發掘地)]
- 화석 연료의 고갈. [화석 연료 (化石燃料)]
- 화석 연료가 매장되다. [화석 연료 (化石燃料)]
- 화석 연료를 대체하다. [화석 연료 (化石燃料)]
- 화석 연료를 사용하다. [화석 연료 (化石燃料)]
- 화석 연료를 생산하다. [화석 연료 (化石燃料)]
- 정부는 화석 연료 대신에 사용할 수 있는 에너지 개발에 앞장섰다. [화석 연료 (化石燃料)]
- 고생대 화석. [고생대 (古生代)]
- 공룡이 화석화하다. [화석화하다 (化石化하다)]
- 동물이 화석화하다. [화석화하다 (化石化하다)]
- 잔해가 화석화하다. [화석화하다 (化石化하다)]
- 곤충을 화석화하다. [화석화하다 (化石化하다)]
- 식물을 화석화하다. [화석화하다 (化石化하다)]
- 세계의 학자들이 화석화한 공룡 알을 발견하였다. [화석화하다 (化石化하다)]
- 화석 연료는 현대 문명의 발전을 가져왔지만 동시에 환경 오염이라는 부작용을 낳았다. [부작용 (副作用)]
- 화력 발전소에서는 화석 연료를 연소시켜 전기 에너지를 생산한다. [연소시키다 (燃燒시키다)]
- 화석 채취. [채취 (採取)]
- 화석 채취 작업을 통해 발굴한 공룡 화석들이 박물관에 전시되었다. [채취 (採取)]
- 화석 연료가 연소되면서 발생한 이산화 탄소는 지구 온난화의 주된 원인이다. [이산화 탄소 (二酸化炭素)]
- 공룡 화석. [공룡 (恐龍)]
- 그는 바위 틈에서 공룡 화석을 발견하였다. [공룡 (恐龍)]
- 화석 에너지를 대체할 수 있는 원자력 발전이 각광을 받고 있다. [원자력 발전 (原子力發電)]
🌷 ㅎㅅ: Initial sound 화석
-
ㅎㅅ (
학생
)
: 학교에 다니면서 공부하는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HỌC SINH: Người đến trường học tập. -
ㅎㅅ (
회사
)
: 사업을 통해 이익을 얻기 위해 여러 사람이 모여 만든 법인 단체.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CÔNG TY: Tổ chức pháp nhân mà nhiều người tập hợp lại làm ra nhằm tìm kiếm lợi nhuận thông qua việc kinh doanh. -
ㅎㅅ (
호수
)
: 땅으로 둘러싸인 큰 못.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HỒ: Ao lớn được bao bọc bởi đất. -
ㅎㅅ (
흰색
)
: 눈이나 우유와 같은 밝은 색.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÀU TRẮNG: Màu sáng giống như sữa hay tuyết. -
ㅎㅅ (
한식
)
: 한국 고유의 음식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HANSIK; THỨC ĂN HÀN QUỐC: Thức ăn truyền thống của Hàn Quốc. -
ㅎㅅ (
행사
)
: 목적이나 계획을 가지고 절차에 따라서 어떤 일을 시행함. 또는 그 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ KIỆN, BUỔI LỄ, VIỆC TỔ CHỨC SỰ KIỆN: Sự thực hiện việc nào đó theo trình tự thủ tục và có kế hoạch hay mục tiêu. Hoặc việc đó. -
ㅎㅅ (
항상
)
: 어느 때에나 변함없이.
☆☆☆
Phó từ
🌏 LUÔN LUÔN: Bất cứ khi nào cũng không biến đổi. -
ㅎㅅ (
혹시
)
: 그러할 리는 없지만 만약에.
☆☆☆
Phó từ
🌏 BIẾT ĐÂU, KHÔNG CHỪNG: Không có chuyện như thế nhưng nhỡ mà. -
ㅎㅅ (
회색
)
: 재의 빛깔처럼 검은색과 흰색이 섞인 색.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÀU XÁM TRO: Màu trộn lẫn giữa màu trắng và đen trông như màu của tro.
• Chào hỏi (17) • Thời tiết và mùa (101) • Du lịch (98) • Gọi món (132) • Vấn đề môi trường (226) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa ẩm thực (104) • Xin lỗi (7) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mua sắm (99) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giải thích món ăn (119) • Đời sống học đường (208) • Giáo dục (151) • Tôn giáo (43) • Luật (42) • Nghệ thuật (23) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói thứ trong tuần (13)