🌟 후보지 (候補地)

Danh từ  

1. 앞으로 어떤 목적으로 사용될 가능성이 있는 곳.

1. NƠI DỰ ĐỊNH THỰC HIỆN, NƠI ỨNG CỬ ĐĂNG CAI: Nơi có khả năng được sử dụng vào mục đích nào đó trong tương lai.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 올림픽 개최 후보지.
    Olympic candidate.
  • 유력한 후보지.
    A strong candidate.
  • 후보지를 선정하다.
    Select candidate sites.
  • 후보지로 거론되다.
    To be mentioned as a candidate.
  • 후보지로 결정되다.
    Decided as a candidate.
  • 그곳이 새 국제공항 후보지로 떠오르자 땅값이 오르기 시작했다.
    Land prices began to rise as it emerged as a candidate for the new international airport.
  • 세 곳의 올림픽 개최 후보지 중 어느 곳이 최종으로 선정될지에 관심이 쏠렸다.
    Attention has been drawn to which of the three olympic venues will be selected for the final round.
  • 이곳이 새로 학교가 지어질 후보지로 최종 확정됐어요.
    This is the final destination for the new school.
    그럼 곧 공사가 시작되겠네요.
    Then construction will begin soon.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 후보지 (후보지)

Start

End

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Gọi món (132) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Yêu đương và kết hôn (19) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kinh tế-kinh doanh (273) Giáo dục (151) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói ngày tháng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tìm đường (20) Chế độ xã hội (81) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn ngữ (160) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình (57) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt công sở (197) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chính trị (149)