🌟 공전하다 (空轉 하다)

Động từ  

1. 기계나 바퀴 등이 헛돌다.

1. CHẠY KHÔNG, QUAY KHÔNG: Máy móc hay bánh xe quay một cách vô ích.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기계가 공전하다.
    The machine is idling.
  • 바퀴가 공전하다.
    The wheels are spinning.
  • 세탁기가 공전하다.
    The washing machine is spinning.
  • 자동차가 공전하다.
    The car is idling.
  • 컴퓨터가 공전하다.
    The computer is spinning.
  • 진흙에 빠진 바퀴가 흙탕물을 튀기며 계속 공전하고 있다.
    The wheels in the mud keep spinning, splashing muddy water.
  • 우리는 공전하는 자동차를 빼내기 위해 뒤에서 힘껏 밀었다.
    We pushed hard from behind to get the car out of orbit.
  • 지금 재봉틀이 공전하는 게 안 보입니까?
    Can't you see the sewing machine spinning?
    죄송합니다. 실을 미리 갈아 끼운다는 걸 깜빡 잊었네요.
    I'm sorry. i forgot to change the thread in advance.

2. 아무런 성과 없이 시간만 보내다.

2. VÔ TÍCH SỰ, TỐN CÔNG VÔ ÍCH: Không có bất cứ hiệu quả gì, chỉ có tiêu tốn thời gian.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 국회가 공전하다.
    The national assembly is idling.
  • 수사가 공전하다.
    The investigation is idling.
  • 협상이 공전하다.
    Negotiations go round and round.
  • 회의가 공전하다.
    The meeting is idling.
  • 쓸데없이 공전하다.
    Spin around uselessly.
  • 국회는 입장 차이를 좁히지 못한 채 공전하는 상태이다.
    The national assembly is idling without narrowing the gap.
  • 학교 교육이 체계와 원칙 없이 공전한다는 비난이 일고 있다.
    There is criticism that school education revolves around without system and principles.
  • 오 형사, 뭐 좀 알아낸 게 있나?
    Oh, detective, what do you got?
    전혀 없네. 일주일째 공전하고만 있으니 정말 지치는군.
    Not at all. i've been idling around for a week, and i'm really tired.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공전하다 (공전하다)
📚 Từ phái sinh: 공전(空轉): 기계나 바퀴 따위가 헛돎., 아무런 성과 없이 시간만 보냄.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt công sở (197) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giáo dục (151) Xem phim (105) Du lịch (98) Chế độ xã hội (81) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi điện thoại (15) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt nhà ở (159) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Triết học, luân lí (86) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (119) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xin lỗi (7) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khoa học và kĩ thuật (91) So sánh văn hóa (78)