🌟 공전하다 (空轉 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 공전하다 (
공전하다
)
📚 Từ phái sinh: • 공전(空轉): 기계나 바퀴 따위가 헛돎., 아무런 성과 없이 시간만 보냄.
🌷 ㄱㅈㅎㄷ: Initial sound 공전하다
-
ㄱㅈㅎㄷ (
굉장하다
)
: 매우 크다.
☆☆
Tính từ
🌏 HÙNG VĨ, NGUY NGA: Rất lớn. -
ㄱㅈㅎㄷ (
간절하다
)
: 정성이나 마음 등이 아주 지극하다.
☆☆
Tính từ
🌏 KHẨN THIẾT: Thành ý hay tấm lòng… cực độ. -
ㄱㅈㅎㄷ (
귀중하다
)
: 귀하고 중요하다.
☆☆
Tính từ
🌏 QUÝ TRỌNG: Quý và quan trọng. -
ㄱㅈㅎㄷ (
강직하다
)
: 마음이 꼿꼿하고 바르다.
☆
Tính từ
🌏 CƯƠNG TRỰC: Tấm lòng thẳng thắn và đứng đắn. -
ㄱㅈㅎㄷ (
건장하다
)
: 몸이 튼튼하고 힘이 세다.
☆
Tính từ
🌏 TRÁNG KIỆN, CƯỜNG TRÁNG: Cơ thể khỏe khoắn và có sức mạnh.
• Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt công sở (197) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giáo dục (151) • Xem phim (105) • Du lịch (98) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Triết học, luân lí (86) • Nói về lỗi lầm (28) • Giải thích món ăn (119) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Xin lỗi (7) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói thời gian (82) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Khoa học và kĩ thuật (91) • So sánh văn hóa (78)