🌟 공전하다 (空轉 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 공전하다 (
공전하다
)
📚 Từ phái sinh: • 공전(空轉): 기계나 바퀴 따위가 헛돎., 아무런 성과 없이 시간만 보냄.
🌷 ㄱㅈㅎㄷ: Initial sound 공전하다
-
ㄱㅈㅎㄷ (
굉장하다
)
: 매우 크다.
☆☆
Tính từ
🌏 HÙNG VĨ, NGUY NGA: Rất lớn. -
ㄱㅈㅎㄷ (
간절하다
)
: 정성이나 마음 등이 아주 지극하다.
☆☆
Tính từ
🌏 KHẨN THIẾT: Thành ý hay tấm lòng… cực độ. -
ㄱㅈㅎㄷ (
귀중하다
)
: 귀하고 중요하다.
☆☆
Tính từ
🌏 QUÝ TRỌNG: Quý và quan trọng. -
ㄱㅈㅎㄷ (
강직하다
)
: 마음이 꼿꼿하고 바르다.
☆
Tính từ
🌏 CƯƠNG TRỰC: Tấm lòng thẳng thắn và đứng đắn. -
ㄱㅈㅎㄷ (
건장하다
)
: 몸이 튼튼하고 힘이 세다.
☆
Tính từ
🌏 TRÁNG KIỆN, CƯỜNG TRÁNG: Cơ thể khỏe khoắn và có sức mạnh.
• Giải thích món ăn (119) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Gọi món (132) • Vấn đề môi trường (226) • Triết học, luân lí (86) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chính trị (149) • Văn hóa ẩm thực (104) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nói về lỗi lầm (28) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng bệnh viện (204) • Du lịch (98) • Sức khỏe (155) • Lịch sử (92) • Ngôn ngữ (160) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giáo dục (151) • Yêu đương và kết hôn (19) • Vấn đề xã hội (67) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả tính cách (365) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)