🌟 한정식 (韓定食)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 한정식 (
한ː정식
) • 한정식이 (한ː정시기
) • 한정식도 (한ː정식또
) • 한정식만 (한ː정싱만
)
🗣️ 한정식 (韓定食) @ Ví dụ cụ thể
- 한정식 집은 어떤가요? 저는 채식주의자여서 식물성 음식만 섭취하거든요. [식물성 (植物性)]
- 낮에 한정식 식당에 갔는데 상다리가 부러질 만큼 음식이 많이 나와서 다 먹지도 못했다. [상다리가 부러지다[휘어지다]]
- 한정식 코스를 주문했더니 수십 가지 반찬들이 작은 옹기 그릇에 담겨 나왔다. [옹기 (甕器)]
- 부모님과 어버이날에 한정식 코스 요리를 먹으러 갔다. [코스 (course)]
- 우리는 한정식 집에서 요리를 배불리 먹고, 후식으로 나온 수정과를 마셨다. [수정과 (水正果)]
🌷 ㅎㅈㅅ: Initial sound 한정식
-
ㅎㅈㅅ (
화장실
)
: 대변과 소변을 몸 밖으로 내보낼 수 있게 시설을 만들어 놓은 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TOILET, NHÀ VỆ SINH: Nơi làm sẵn những thiết bị để có thể thảỉ phân hay nước tiểu ra khỏi cơ thể. -
ㅎㅈㅅ (
환전소
)
: 돈을 외국 돈이나 금액이 작은 지폐 또는 동전으로 바꾸어 주는 곳.
Danh từ
🌏 QUẦY ĐỔI TIỀN: Nơi đổi tiền thành tiền nước ngoài hay tiền giấy có mệnh giá nhỏ hoặc tiền xu. -
ㅎㅈㅅ (
해장술
)
: 전날의 술기운으로 쓰리거나 거북한 속을 풀기 위해 마시는 술.
Danh từ
🌏 RƯỢU GIẢI: Rượu uống vào để giải đi cảm giác cồn cào hay khó chịu trong bụng do hơi men của ngày hôm trước. -
ㅎㅈㅅ (
휴전선
)
: 전쟁을 일정한 기간 동안 멈출 때 양측의 합의로 결정되는 군사 경계선.
Danh từ
🌏 HYUJEONSEON; GIỚI TUYẾN ĐÌNH CHIẾN: Đường ranh giới quân sự được hai bên thỏa thuận và quyết định khi dừng cuộc chiến trong thời gian nhất định. -
ㅎㅈㅅ (
현주소
)
: 현재 살고 있는 곳의 주소.
Danh từ
🌏 ĐỊA CHỈ HIỆN TẠI: Địa chỉ nơi mình đang sống ở hiện tại. -
ㅎㅈㅅ (
해적선
)
: 배를 타고 다니면서, 다른 배나 해안 지방을 공격하여 돈이나 물건을 빼앗는 해적이 타고 다니는 배.
Danh từ
🌏 TÀU HẢI TẶC, TÀU CƯỚP BIỂN: Tàu mà hải tặc chuyên đi bằng tàu thuyền, tấn công tàu thuyền khác hay địa phương ven biển để cướp đi tiền bạc hay hàng hóa. -
ㅎㅈㅅ (
한정식
)
: 한국의 전통적인 식단에 따라 여러 가지 음식이 나오는 정식.
Danh từ
🌏 BỮA ĂN TRUYỀN THỐNG CỦA HÀN QUỐC: Món ăn gồm nhiều món được đưa ra theo thực đơn truyền thống của Hàn Quốc. -
ㅎㅈㅅ (
후진성
)
: 수준이 일정한 기준보다 뒤떨어진 상태.
Danh từ
🌏 TÍNH CHẬM TIẾN, TÍNH LẠC HẬU: Tình trạng mà tiêu chuẩn bị tụt hậu so với quy chuẩn nhất định.
• Khí hậu (53) • Xem phim (105) • Nói về lỗi lầm (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Việc nhà (48) • Hẹn (4) • Mua sắm (99) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thể thao (88) • Chào hỏi (17) • Chế độ xã hội (81) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói thời gian (82) • Giải thích món ăn (78) • Lịch sử (92) • Ngôn luận (36) • Giải thích món ăn (119) • Nghệ thuật (76) • Tâm lí (191) • Nghệ thuật (23) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Đời sống học đường (208) • Tìm đường (20) • Ngôn ngữ (160)