🌟 효율성 (效率性)

Danh từ  

1. 들인 노력이나 힘에 대한 결과의 비율이 높은 특성.

1. TÍNH HIỆU SUẤT, TÍNH NĂNG SUẤT: Tính chất thể hiện tỉ lệ kết quả của sức lực hay công sức dành cho việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 효율성이 높다.
    High efficiency.
  • 효율성이 좋다.
    It is efficient.
  • 효율성을 고려하다.
    Consider efficiency.
  • 효율성을 기대하다.
    Expect efficiency.
  • 효율성을 따지다.
    To weigh efficiency.
  • 회사는 경제적 효율성을 위해 직원을 줄이기로 했다.
    The company decided to reduce its staff for economic efficiency.
  • 친환경 에너지는 환경 보호에는 효과적이지만 효율성이 떨어지는 단점이 있다.
    Eco-friendly energy is effective in protecting the environment, but it has a disadvantage of being inefficient.
  • 공장 운영비를 줄일 수 있는 방법 없을까요?
    Is there any way to reduce the cost of operating the factory?
    효율성이 높은 연료로 기계를 돌리는 것도 좋은 방법인 것 같습니다.
    I think it's a good idea to run the machine with more efficient fuel.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 효율성 (효ː율썽)

🗣️ 효율성 (效率性) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Sở thích (103) Gọi điện thoại (15) Chào hỏi (17) Văn hóa ẩm thực (104) So sánh văn hóa (78) Cách nói thời gian (82) Xin lỗi (7) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tính cách (365) Ngôn luận (36) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự khác biệt văn hóa (47) Thời tiết và mùa (101) Khí hậu (53) Sức khỏe (155) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt trong ngày (11) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (76) Hẹn (4) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)